XSMB Thứ 5 - Xổ Số Miền Bắc Thứ năm Hàng Tuần



XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28-09-2023
Đặc biệtĐB
11698
Giải nhấtG1
77996
Giải nhìG2
44386
48900
Giải baG3
50556
02023
73169
91188
39404
88068
Giải tưG4
2092
6143
0736
5575
Giải nămG5
9078
8697
7078
5622
3662
5048
Giải sáuG6
924
443
417
Giải bảyG7
61
16
20
84
Ký tự đặc biệtKT
3ZQ-2ZQ-11ZQ-15ZQ-1ZQ-6ZQ
Đầu Đuôi
000, 040, 4
116, 176, 7
220, 22, 23, 240, 2, 3, 4
3366
443, 43, 483, 3, 8
5566
661, 62, 68, 691, 2, 8, 9
775, 78, 785, 8, 8
884, 86, 884, 6, 8
992, 96, 97, 982, 6, 7, 8
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21-09-2023
Đặc biệtĐB
52566
Giải nhấtG1
34841
Giải nhìG2
51527
93225
Giải baG3
11728
25151
80780
49217
55120
57854
Giải tưG4
0466
4980
0563
6846
Giải nămG5
6189
5380
9292
6703
4758
9247
Giải sáuG6
104
794
694
Giải bảyG7
64
63
21
91
Ký tự đặc biệtKT
9ZY-2ZY-13ZY-12ZY-7ZY-6ZY
Đầu Đuôi
003, 043, 4
1177
220, 21, 25, 27, 280, 1, 5, 7, 8
3
441, 46, 471, 6, 7
551, 54, 581, 4, 8
663, 63, 64, 66, 663, 3, 4, 6, 6
7
880, 80, 80, 890, 0, 0, 9
991, 92, 94, 941, 2, 4, 4
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14-09-2023
Đặc biệtĐB
59722
Giải nhấtG1
39954
Giải nhìG2
82710
03209
Giải baG3
78624
32001
43234
62757
70781
81883
Giải tưG4
8076
8791
9056
0768
Giải nămG5
6452
1096
3635
6305
6223
8703
Giải sáuG6
457
589
380
Giải bảyG7
92
33
70
38
Ký tự đặc biệtKT
5YG-2YG-8YG-10YG-3YG-14YG
Đầu Đuôi
001, 03, 05, 091, 3, 5, 9
1100
222, 23, 242, 3, 4
333, 34, 35, 383, 4, 5, 8
4
552, 54, 56, 57, 572, 4, 6, 7, 7
6688
770, 760, 6
880, 81, 83, 890, 1, 3, 9
991, 92, 961, 2, 6
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07-09-2023
Đặc biệtĐB
49956
Giải nhấtG1
86503
Giải nhìG2
30149
91295
Giải baG3
79898
88109
48412
53869
38343
84577
Giải tưG4
7509
5019
9362
1933
Giải nămG5
0559
2748
4246
4497
3950
1919
Giải sáuG6
057
038
963
Giải bảyG7
48
12
14
78
Ký tự đặc biệtKT
4YQ-1YQ-9YQ-14YQ-15YQ-13YQ
Đầu Đuôi
003, 09, 093, 9, 9
112, 12, 14, 19, 192, 2, 4, 9, 9
2
333, 383, 8
443, 46, 48, 48, 493, 6, 8, 8, 9
550, 56, 57, 590, 6, 7, 9
662, 63, 692, 3, 9
777, 787, 8
8
995, 97, 985, 7, 8
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31-08-2023
Đặc biệtĐB
73040
Giải nhấtG1
49951
Giải nhìG2
45966
86381
Giải baG3
41593
00092
86954
84340
47439
63862
Giải tưG4
2848
7645
3439
0211
Giải nămG5
1304
4480
3555
3946
5126
3834
Giải sáuG6
166
251
788
Giải bảyG7
52
05
29
62
Ký tự đặc biệtKT
15YZ-9YZ-13YZ-14YZ-7YZ-2YZ
Đầu Đuôi
004, 054, 5
1111
226, 296, 9
334, 39, 394, 9, 9
440, 40, 45, 46, 480, 0, 5, 6, 8
551, 51, 52, 54, 551, 1, 2, 4, 5
662, 62, 66, 662, 2, 6, 6
7
880, 81, 880, 1, 8
992, 932, 3
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24-08-2023
Đặc biệtĐB
57973
Giải nhấtG1
56968
Giải nhìG2
14617
65709
Giải baG3
80552
37370
15250
20440
22904
77493
Giải tưG4
7257
1247
1466
9018
Giải nămG5
2216
9070
9700
0651
3860
3967
Giải sáuG6
696
165
515
Giải bảyG7
58
49
66
44
Ký tự đặc biệtKT
7XG-15XG-12XG-4XG-2XG-6XG
Đầu Đuôi
000, 04, 090, 4, 9
115, 16, 17, 185, 6, 7, 8
2
3
440, 44, 47, 490, 4, 7, 9
550, 51, 52, 57, 580, 1, 2, 7, 8
660, 65, 66, 66, 67, 680, 5, 6, 6, 7, 8
770, 70, 730, 0, 3
8
993, 963, 6
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17-08-2023
Đặc biệtĐB
79186
Giải nhấtG1
32553
Giải nhìG2
79391
52920
Giải baG3
32912
94584
36898
31073
20915
87443
Giải tưG4
6367
7030
0053
1383
Giải nămG5
1857
3180
1684
1177
1109
8748
Giải sáuG6
715
727
370
Giải bảyG7
30
98
35
47
Ký tự đặc biệtKT
2XQ-3XQ-10XQ-15XQ-1XQ-14XQ
Đầu Đuôi
0099
112, 15, 152, 5, 5
220, 270, 7
330, 30, 350, 0, 5
443, 47, 483, 7, 8
553, 53, 573, 3, 7
6677
770, 73, 770, 3, 7
880, 83, 84, 84, 860, 3, 4, 4, 6
991, 98, 981, 8, 8
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10-08-2023
Đặc biệtĐB
25102
Giải nhấtG1
39262
Giải nhìG2
27262
60903
Giải baG3
83745
39012
83875
12495
33809
23707
Giải tưG4
2471
5901
0523
5567
Giải nămG5
9000
0248
5132
6410
3979
1027
Giải sáuG6
692
080
999
Giải bảyG7
01
06
50
79
Ký tự đặc biệtKT
6XZ-10XZ-7XZ-1XZ-9XZ-14XZ
Đầu Đuôi
000, 01, 01, 02, 03, 06, 07, 090, 1, 1, 2, 3, 6, 7, 9
110, 120, 2
223, 273, 7
3322
445, 485, 8
5500
662, 62, 672, 2, 7
771, 75, 79, 791, 5, 9, 9
8800
992, 95, 992, 5, 9
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03-08-2023
Đặc biệtĐB
80288
Giải nhấtG1
61964
Giải nhìG2
82402
90573
Giải baG3
86917
81202
63682
32267
08872
45092
Giải tưG4
4562
0068
0287
9372
Giải nămG5
6857
2417
0553
7674
2108
0438
Giải sáuG6
396
653
630
Giải bảyG7
51
69
22
62
Ký tự đặc biệtKT
15VG-12VG-11VG-2VG-3VG-6VG
Đầu Đuôi
002, 02, 082, 2, 8
117, 177, 7
2222
330, 380, 8
4
551, 53, 53, 571, 3, 3, 7
662, 62, 64, 67, 68, 692, 2, 4, 7, 8, 9
772, 72, 73, 742, 2, 3, 4
882, 87, 882, 7, 8
992, 962, 6
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27-07-2023
Đặc biệtĐB
21171
Giải nhấtG1
85403
Giải nhìG2
79840
71628
Giải baG3
70421
53425
93257
67908
60129
24822
Giải tưG4
8442
5443
7734
2039
Giải nămG5
7288
5379
6926
4166
5022
1814
Giải sáuG6
647
208
190
Giải bảyG7
68
22
47
10
Ký tự đặc biệtKT
11VQ-14VQ-7VQ-13VQ-10VQ-2VQ
Đầu Đuôi
003, 08, 083, 8, 8
110, 140, 4
221, 22, 22, 22, 25, 26, 28, 291, 2, 2, 2, 5, 6, 8, 9
334, 394, 9
440, 42, 43, 47, 470, 2, 3, 7, 7
5577
666, 686, 8
771, 791, 9
8888
9900
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20-07-2023
Đặc biệtĐB
58286
Giải nhấtG1
59809
Giải nhìG2
27214
91487
Giải baG3
38808
27542
66389
67950
60208
71038
Giải tưG4
1808
6367
8712
0887
Giải nămG5
0502
4135
1080
9915
7284
0175
Giải sáuG6
959
760
942
Giải bảyG7
72
38
74
62
Ký tự đặc biệtKT
6VZ-11VZ-8VZ-9VZ-1VZ-4VZ
Đầu Đuôi
002, 08, 08, 08, 092, 8, 8, 8, 9
112, 14, 152, 4, 5
2
335, 38, 385, 8, 8
442, 422, 2
550, 590, 9
660, 62, 670, 2, 7
772, 74, 752, 4, 5
880, 84, 86, 87, 87, 890, 4, 6, 7, 7, 9
9
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13-07-2023
Đặc biệtĐB
26902
Giải nhấtG1
17552
Giải nhìG2
95496
22758
Giải baG3
37039
85734
14296
42091
87038
08681
Giải tưG4
5105
0543
1386
5587
Giải nămG5
8739
4363
7301
7217
5264
8207
Giải sáuG6
069
373
802
Giải bảyG7
60
66
15
61
Ký tự đặc biệtKT
15UG-5UG-6UG-7UG-11UG-4UG
Đầu Đuôi
001, 02, 02, 05, 071, 2, 2, 5, 7
115, 175, 7
2
334, 38, 39, 394, 8, 9, 9
4433
552, 582, 8
660, 61, 63, 64, 66, 690, 1, 3, 4, 6, 9
7733
881, 86, 871, 6, 7
991, 96, 961, 6, 6
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06-07-2023
Đặc biệtĐB
44798
Giải nhấtG1
94748
Giải nhìG2
30095
36372
Giải baG3
01428
55314
61653
45485
52116
52671
Giải tưG4
7701
1381
9393
4736
Giải nămG5
7019
1019
4066
2179
0283
8953
Giải sáuG6
322
406
805
Giải bảyG7
95
05
36
57
Ký tự đặc biệtKT
9UQ-3UQ-6UQ-11UQ-12UQ-13UQ
Đầu Đuôi
001, 05, 05, 061, 5, 5, 6
114, 16, 19, 194, 6, 9, 9
222, 282, 8
336, 366, 6
4488
553, 53, 573, 3, 7
6666
771, 72, 791, 2, 9
881, 83, 851, 3, 5
993, 95, 95, 983, 5, 5, 8
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29-06-2023
Đặc biệtĐB
06920
Giải nhấtG1
56675
Giải nhìG2
67716
70226
Giải baG3
25883
78117
84401
10799
94060
69390
Giải tưG4
0144
9883
7643
6236
Giải nămG5
3976
0038
5573
0135
0392
6592
Giải sáuG6
424
847
468
Giải bảyG7
13
87
98
36
Ký tự đặc biệtKT
12UZ-11UZ-9UZ-1UZ-2UZ-5UZ
Đầu Đuôi
0011
113, 16, 173, 6, 7
220, 24, 260, 4, 6
335, 36, 36, 385, 6, 6, 8
443, 44, 473, 4, 7
5
660, 680, 8
773, 75, 763, 5, 6
883, 83, 873, 3, 7
990, 92, 92, 98, 990, 2, 2, 8, 9
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22-06-2023
Đặc biệtĐB
84267
Giải nhấtG1
02244
Giải nhìG2
93702
67381
Giải baG3
11966
10243
59342
89468
21046
34369
Giải tưG4
8713
5009
1257
6787
Giải nămG5
5544
3116
7782
9557
5042
6535
Giải sáuG6
124
416
017
Giải bảyG7
84
51
99
00
Ký tự đặc biệtKT
6TG-5TG-9TG-1TG-4TG-3TG
Đầu Đuôi
000, 02, 090, 2, 9
113, 16, 16, 173, 6, 6, 7
2244
3355
442, 42, 43, 44, 44, 462, 2, 3, 4, 4, 6
551, 57, 571, 7, 7
666, 67, 68, 696, 7, 8, 9
7
881, 82, 84, 871, 2, 4, 7
9999
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15-06-2023
Đặc biệtĐB
46904
Giải nhấtG1
84800
Giải nhìG2
98348
12229
Giải baG3
53861
52351
70551
34806
70498
95789
Giải tưG4
6537
3633
5213
4450
Giải nămG5
4072
1844
5044
2857
3142
3607
Giải sáuG6
368
359
314
Giải bảyG7
61
63
64
41
Ký tự đặc biệtKT
3TQ-8TQ-10TQ-1TQ-12TQ-15TQ
Đầu Đuôi
000, 04, 06, 070, 4, 6, 7
113, 143, 4
2299
333, 373, 7
441, 42, 44, 44, 481, 2, 4, 4, 8
550, 51, 51, 57, 590, 1, 1, 7, 9
661, 61, 63, 64, 681, 1, 3, 4, 8
7722
8899
9988
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08-06-2023
Đặc biệtĐB
13437
Giải nhấtG1
01318
Giải nhìG2
28445
82535
Giải baG3
71477
39624
54759
25625
23113
63826
Giải tưG4
4472
8981
7954
0986
Giải nămG5
5344
9805
4411
8024
3303
3715
Giải sáuG6
934
777
592
Giải bảyG7
66
88
48
31
Ký tự đặc biệtKT
11TZ-10TZ-6TZ-15TZ-12TZ-14TZ
Đầu Đuôi
003, 053, 5
111, 13, 15, 181, 3, 5, 8
224, 24, 25, 264, 4, 5, 6
331, 34, 35, 371, 4, 5, 7
444, 45, 484, 5, 8
554, 594, 9
6666
772, 77, 772, 7, 7
881, 86, 881, 6, 8
9922
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01-06-2023
Đặc biệtĐB
95921
Giải nhấtG1
60072
Giải nhìG2
60772
42018
Giải baG3
90528
85129
93364
58075
83241
77085
Giải tưG4
6817
1204
2635
4543
Giải nămG5
3317
1198
1200
4091
1777
7879
Giải sáuG6
188
582
598
Giải bảyG7
81
27
71
20
Ký tự đặc biệtKT
3SG-15SG-1SG-7SG-8SG-5SG
Đầu Đuôi
000, 040, 4
117, 17, 187, 7, 8
220, 21, 27, 28, 290, 1, 7, 8, 9
3355
441, 431, 3
5
6644
771, 72, 72, 75, 77, 791, 2, 2, 5, 7, 9
881, 82, 85, 881, 2, 5, 8
991, 98, 981, 8, 8
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25-05-2023
Đặc biệtĐB
20319
Giải nhấtG1
70232
Giải nhìG2
29500
71249
Giải baG3
16884
99881
28251
71786
97777
82108
Giải tưG4
7537
2802
9443
3856
Giải nămG5
2521
5532
2000
7987
9291
0000
Giải sáuG6
369
815
984
Giải bảyG7
67
74
96
89
Ký tự đặc biệtKT
5SQ-15SQ-7SQ-4SQ-14SQ-11SQ
Đầu Đuôi
000, 00, 00, 02, 080, 0, 0, 2, 8
115, 195, 9
2211
332, 32, 372, 2, 7
443, 493, 9
551, 561, 6
667, 697, 9
774, 774, 7
881, 84, 84, 86, 87, 891, 4, 4, 6, 7, 9
991, 961, 6
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18-05-2023
Đặc biệtĐB
22632
Giải nhấtG1
63943
Giải nhìG2
01119
19532
Giải baG3
76856
89482
64227
00562
01641
85632
Giải tưG4
7352
8616
7828
8053
Giải nămG5
5572
8328
8721
7637
2872
6281
Giải sáuG6
990
054
631
Giải bảyG7
18
67
99
70
Ký tự đặc biệtKT
9SZ-12SZ-13SZ-14SZ-8SZ-10SZ
Đầu Đuôi
0
116, 18, 196, 8, 9
221, 27, 28, 281, 7, 8, 8
331, 32, 32, 32, 371, 2, 2, 2, 7
441, 431, 3
552, 53, 54, 562, 3, 4, 6
662, 672, 7
770, 72, 720, 2, 2
881, 821, 2
990, 990, 9
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11-05-2023
Đặc biệtĐB
63134
Giải nhấtG1
66488
Giải nhìG2
83106
50659
Giải baG3
64327
85253
06416
70969
92174
48990
Giải tưG4
8984
4436
1466
5849
Giải nămG5
8638
1964
7075
3741
1240
4458
Giải sáuG6
860
897
971
Giải bảyG7
55
78
73
80
Ký tự đặc biệtKT
11RG-8RG-14RG-9RG-15RG-5RG
Đầu Đuôi
0066
1166
2277
334, 36, 384, 6, 8
440, 41, 490, 1, 9
553, 55, 58, 593, 5, 8, 9
660, 64, 66, 690, 4, 6, 9
771, 73, 74, 75, 781, 3, 4, 5, 8
880, 84, 880, 4, 8
990, 970, 7
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04-05-2023
Đặc biệtĐB
81918
Giải nhấtG1
25824
Giải nhìG2
12136
10697
Giải baG3
61949
33310
79061
22400
85742
85067
Giải tưG4
1177
4922
6028
9883
Giải nămG5
4177
1011
8968
3260
7500
7006
Giải sáuG6
561
096
553
Giải bảyG7
87
35
49
42
Ký tự đặc biệtKT
12RQ-10RQ-6RQ-14RQ-3RQ-9RQ-16RQ-2RQ
Đầu Đuôi
000, 00, 060, 0, 6
110, 11, 180, 1, 8
222, 24, 282, 4, 8
335, 365, 6
442, 42, 49, 492, 2, 9, 9
5533
660, 61, 61, 67, 680, 1, 1, 7, 8
777, 777, 7
883, 873, 7
996, 976, 7
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27-04-2023
Đặc biệtĐB
80755
Giải nhấtG1
28579
Giải nhìG2
97673
33524
Giải baG3
85938
05886
47570
39895
91973
30964
Giải tưG4
5084
4957
4141
7474
Giải nămG5
2445
9443
4893
8832
2490
7827
Giải sáuG6
068
670
765
Giải bảyG7
74
02
50
16
Ký tự đặc biệtKT
11RZ-14RZ-15RZ-5RZ-8RZ-13RZ
Đầu Đuôi
0022
1166
224, 274, 7
332, 382, 8
441, 43, 451, 3, 5
550, 55, 570, 5, 7
664, 65, 684, 5, 8
770, 70, 73, 73, 74, 74, 790, 0, 3, 3, 4, 4, 9
884, 864, 6
990, 93, 950, 3, 5
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20-04-2023
Đặc biệtĐB
24623
Giải nhấtG1
35847
Giải nhìG2
45787
01860
Giải baG3
60014
43972
03011
92939
16867
88829
Giải tưG4
9147
8938
7278
4241
Giải nămG5
5191
7286
3721
1848
9359
8717
Giải sáuG6
331
135
823
Giải bảyG7
00
46
30
93
Ký tự đặc biệtKT
8QG-11QG-9QG-20QG-14QG-12QG-6QG-1QG
Đầu Đuôi
0000
111, 14, 171, 4, 7
221, 23, 23, 291, 3, 3, 9
330, 31, 35, 38, 390, 1, 5, 8, 9
441, 46, 47, 47, 481, 6, 7, 7, 8
5599
660, 670, 7
772, 782, 8
886, 876, 7
991, 931, 3
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13-04-2023
Đặc biệtĐB
44265
Giải nhấtG1
59509
Giải nhìG2
68989
53011
Giải baG3
99466
91198
56803
55404
06860
51761
Giải tưG4
5199
2649
9460
1408
Giải nămG5
5496
4857
9907
3867
9046
6692
Giải sáuG6
919
860
899
Giải bảyG7
63
35
38
12
Ký tự đặc biệtKT
11QR-9QR-7QR-10QR-1QR-14QR
Đầu Đuôi
003, 04, 07, 08, 093, 4, 7, 8, 9
111, 12, 191, 2, 9
2
335, 385, 8
446, 496, 9
5577
660, 60, 60, 61, 63, 65, 66, 670, 0, 0, 1, 3, 5, 6, 7
7
8899
992, 96, 98, 99, 992, 6, 8, 9, 9
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06-04-2023
Đặc biệtĐB
89911
Giải nhấtG1
05742
Giải nhìG2
50512
78149
Giải baG3
88171
00910
17405
26389
88291
99363
Giải tưG4
7605
2631
8658
7044
Giải nămG5
8351
4521
5193
7433
2793
6406
Giải sáuG6
436
412
634
Giải bảyG7
60
25
68
65
Ký tự đặc biệtKT
8QZ-13QZ-2QZ-11QZ-5QZ-6QZ
Đầu Đuôi
005, 05, 065, 5, 6
110, 11, 12, 120, 1, 2, 2
221, 251, 5
331, 33, 34, 361, 3, 4, 6
442, 44, 492, 4, 9
551, 581, 8
660, 63, 65, 680, 3, 5, 8
7711
8899
991, 93, 931, 3, 3
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30-03-2023
Đặc biệtĐB
11504
Giải nhấtG1
13132
Giải nhìG2
43820
11937
Giải baG3
91023
02686
33623
25816
44645
58918
Giải tưG4
9812
8664
1685
4375
Giải nămG5
6194
6939
9829
3640
4213
8870
Giải sáuG6
374
236
642
Giải bảyG7
17
95
41
89
Ký tự đặc biệtKT
11PG-14PG-4PG-2PG-9PG-6PG
Đầu Đuôi
0044
112, 13, 16, 17, 182, 3, 6, 7, 8
220, 23, 23, 290, 3, 3, 9
332, 36, 37, 392, 6, 7, 9
440, 41, 42, 450, 1, 2, 5
5
6644
770, 74, 750, 4, 5
885, 86, 895, 6, 9
994, 954, 5
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23-03-2023
Đặc biệtĐB
45483
Giải nhấtG1
75836
Giải nhìG2
51256
95469
Giải baG3
48390
14974
09605
98957
76070
37554
Giải tưG4
0178
8464
7318
4497
Giải nămG5
4361
8794
1660
2984
2372
1407
Giải sáuG6
191
984
646
Giải bảyG7
46
34
28
91
Ký tự đặc biệtKT
6PR-9PR-3PR-12PR-15PR-10PR
Đầu Đuôi
005, 075, 7
1188
2288
334, 364, 6
446, 466, 6
554, 56, 574, 6, 7
660, 61, 64, 690, 1, 4, 9
770, 72, 74, 780, 2, 4, 8
883, 84, 843, 4, 4
990, 91, 91, 94, 970, 1, 1, 4, 7
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16-03-2023
Đặc biệtĐB
89581
Giải nhấtG1
62172
Giải nhìG2
16250
32921
Giải baG3
86507
63642
18592
40723
78206
13297
Giải tưG4
4218
9856
9922
8734
Giải nămG5
4172
2783
9801
0431
9420
0537
Giải sáuG6
945
195
212
Giải bảyG7
92
44
89
04
Ký tự đặc biệtKT
5PZ-15PZ-10PZ-7PZ-13PZ-14PZ
Đầu Đuôi
001, 04, 06, 071, 4, 6, 7
112, 182, 8
220, 21, 22, 230, 1, 2, 3
331, 34, 371, 4, 7
442, 44, 452, 4, 5
550, 560, 6
6
772, 722, 2
881, 83, 891, 3, 9
992, 92, 95, 972, 2, 5, 7
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09-03-2023
Đặc biệtĐB
68205
Giải nhấtG1
60388
Giải nhìG2
32503
77792
Giải baG3
69127
59764
69821
57609
39073
81374
Giải tưG4
5421
3336
3075
0339
Giải nămG5
0433
8377
5578
0355
0713
1038
Giải sáuG6
147
834
427
Giải bảyG7
51
56
78
37
Ký tự đặc biệtKT
4NG-12NG-6NG-9NG-7NG-13NG
Đầu Đuôi
003, 05, 093, 5, 9
1133
221, 21, 27, 271, 1, 7, 7
333, 34, 36, 37, 38, 393, 4, 6, 7, 8, 9
4477
551, 55, 561, 5, 6
6644
773, 74, 75, 77, 78, 783, 4, 5, 7, 8, 8
8888
9922