XSMB Thứ 5 - Xổ Số Miền Bắc Thứ năm Hàng Tuần
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11698 |
Giải nhấtG1 | 77996 |
Giải nhìG2 | 44386 48900 |
Giải baG3 | 50556 02023 73169 91188 39404 88068 |
Giải tưG4 | 2092 6143 0736 5575 |
Giải nămG5 | 9078 8697 7078 5622 3662 5048 |
Giải sáuG6 | 924 443 417 |
Giải bảyG7 | 61 16 20 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 3ZQ-2ZQ-11ZQ-15ZQ-1ZQ-6ZQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 040, 4 | 1 | 16, 176, 7 | 2 | 20, 22, 23, 240, 2, 3, 4 | 3 | 366 | 4 | 43, 43, 483, 3, 8 | 5 | 566 | 6 | 61, 62, 68, 691, 2, 8, 9 | 7 | 75, 78, 785, 8, 8 | 8 | 84, 86, 884, 6, 8 | 9 | 92, 96, 97, 982, 6, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52566 |
Giải nhấtG1 | 34841 |
Giải nhìG2 | 51527 93225 |
Giải baG3 | 11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
Giải tưG4 | 0466 4980 0563 6846 |
Giải nămG5 | 6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
Giải sáuG6 | 104 794 694 |
Giải bảyG7 | 64 63 21 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZY-2ZY-13ZY-12ZY-7ZY-6ZY |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 177 | 2 | 20, 21, 25, 27, 280, 1, 5, 7, 8 | 3 | 4 | 41, 46, 471, 6, 7 | 5 | 51, 54, 581, 4, 8 | 6 | 63, 63, 64, 66, 663, 3, 4, 6, 6 | 7 | 8 | 80, 80, 80, 890, 0, 0, 9 | 9 | 91, 92, 94, 941, 2, 4, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59722 |
Giải nhấtG1 | 39954 |
Giải nhìG2 | 82710 03209 |
Giải baG3 | 78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
Giải tưG4 | 8076 8791 9056 0768 |
Giải nămG5 | 6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
Giải sáuG6 | 457 589 380 |
Giải bảyG7 | 92 33 70 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 5YG-2YG-8YG-10YG-3YG-14YG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 05, 091, 3, 5, 9 | 1 | 100 | 2 | 22, 23, 242, 3, 4 | 3 | 33, 34, 35, 383, 4, 5, 8 | 4 | 5 | 52, 54, 56, 57, 572, 4, 6, 7, 7 | 6 | 688 | 7 | 70, 760, 6 | 8 | 80, 81, 83, 890, 1, 3, 9 | 9 | 91, 92, 961, 2, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49956 |
Giải nhấtG1 | 86503 |
Giải nhìG2 | 30149 91295 |
Giải baG3 | 79898 88109 48412 53869 38343 84577 |
Giải tưG4 | 7509 5019 9362 1933 |
Giải nămG5 | 0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
Giải sáuG6 | 057 038 963 |
Giải bảyG7 | 48 12 14 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 4YQ-1YQ-9YQ-14YQ-15YQ-13YQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 09, 093, 9, 9 | 1 | 12, 12, 14, 19, 192, 2, 4, 9, 9 | 2 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 43, 46, 48, 48, 493, 6, 8, 8, 9 | 5 | 50, 56, 57, 590, 6, 7, 9 | 6 | 62, 63, 692, 3, 9 | 7 | 77, 787, 8 | 8 | 9 | 95, 97, 985, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73040 |
Giải nhấtG1 | 49951 |
Giải nhìG2 | 45966 86381 |
Giải baG3 | 41593 00092 86954 84340 47439 63862 |
Giải tưG4 | 2848 7645 3439 0211 |
Giải nămG5 | 1304 4480 3555 3946 5126 3834 |
Giải sáuG6 | 166 251 788 |
Giải bảyG7 | 52 05 29 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 15YZ-9YZ-13YZ-14YZ-7YZ-2YZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 054, 5 | 1 | 111 | 2 | 26, 296, 9 | 3 | 34, 39, 394, 9, 9 | 4 | 40, 40, 45, 46, 480, 0, 5, 6, 8 | 5 | 51, 51, 52, 54, 551, 1, 2, 4, 5 | 6 | 62, 62, 66, 662, 2, 6, 6 | 7 | 8 | 80, 81, 880, 1, 8 | 9 | 92, 932, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57973 |
Giải nhấtG1 | 56968 |
Giải nhìG2 | 14617 65709 |
Giải baG3 | 80552 37370 15250 20440 22904 77493 |
Giải tưG4 | 7257 1247 1466 9018 |
Giải nămG5 | 2216 9070 9700 0651 3860 3967 |
Giải sáuG6 | 696 165 515 |
Giải bảyG7 | 58 49 66 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 7XG-15XG-12XG-4XG-2XG-6XG |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 090, 4, 9 | 1 | 15, 16, 17, 185, 6, 7, 8 | 2 | 3 | 4 | 40, 44, 47, 490, 4, 7, 9 | 5 | 50, 51, 52, 57, 580, 1, 2, 7, 8 | 6 | 60, 65, 66, 66, 67, 680, 5, 6, 6, 7, 8 | 7 | 70, 70, 730, 0, 3 | 8 | 9 | 93, 963, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 79186 |
Giải nhấtG1 | 32553 |
Giải nhìG2 | 79391 52920 |
Giải baG3 | 32912 94584 36898 31073 20915 87443 |
Giải tưG4 | 6367 7030 0053 1383 |
Giải nămG5 | 1857 3180 1684 1177 1109 8748 |
Giải sáuG6 | 715 727 370 |
Giải bảyG7 | 30 98 35 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 2XQ-3XQ-10XQ-15XQ-1XQ-14XQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 12, 15, 152, 5, 5 | 2 | 20, 270, 7 | 3 | 30, 30, 350, 0, 5 | 4 | 43, 47, 483, 7, 8 | 5 | 53, 53, 573, 3, 7 | 6 | 677 | 7 | 70, 73, 770, 3, 7 | 8 | 80, 83, 84, 84, 860, 3, 4, 4, 6 | 9 | 91, 98, 981, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25102 |
Giải nhấtG1 | 39262 |
Giải nhìG2 | 27262 60903 |
Giải baG3 | 83745 39012 83875 12495 33809 23707 |
Giải tưG4 | 2471 5901 0523 5567 |
Giải nămG5 | 9000 0248 5132 6410 3979 1027 |
Giải sáuG6 | 692 080 999 |
Giải bảyG7 | 01 06 50 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 6XZ-10XZ-7XZ-1XZ-9XZ-14XZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 01, 02, 03, 06, 07, 090, 1, 1, 2, 3, 6, 7, 9 | 1 | 10, 120, 2 | 2 | 23, 273, 7 | 3 | 322 | 4 | 45, 485, 8 | 5 | 500 | 6 | 62, 62, 672, 2, 7 | 7 | 71, 75, 79, 791, 5, 9, 9 | 8 | 800 | 9 | 92, 95, 992, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80288 |
Giải nhấtG1 | 61964 |
Giải nhìG2 | 82402 90573 |
Giải baG3 | 86917 81202 63682 32267 08872 45092 |
Giải tưG4 | 4562 0068 0287 9372 |
Giải nămG5 | 6857 2417 0553 7674 2108 0438 |
Giải sáuG6 | 396 653 630 |
Giải bảyG7 | 51 69 22 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 15VG-12VG-11VG-2VG-3VG-6VG |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 02, 082, 2, 8 | 1 | 17, 177, 7 | 2 | 222 | 3 | 30, 380, 8 | 4 | 5 | 51, 53, 53, 571, 3, 3, 7 | 6 | 62, 62, 64, 67, 68, 692, 2, 4, 7, 8, 9 | 7 | 72, 72, 73, 742, 2, 3, 4 | 8 | 82, 87, 882, 7, 8 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27-07-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 21171 |
Giải nhấtG1 | 85403 |
Giải nhìG2 | 79840 71628 |
Giải baG3 | 70421 53425 93257 67908 60129 24822 |
Giải tưG4 | 8442 5443 7734 2039 |
Giải nămG5 | 7288 5379 6926 4166 5022 1814 |
Giải sáuG6 | 647 208 190 |
Giải bảyG7 | 68 22 47 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 11VQ-14VQ-7VQ-13VQ-10VQ-2VQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 08, 083, 8, 8 | 1 | 10, 140, 4 | 2 | 21, 22, 22, 22, 25, 26, 28, 291, 2, 2, 2, 5, 6, 8, 9 | 3 | 34, 394, 9 | 4 | 40, 42, 43, 47, 470, 2, 3, 7, 7 | 5 | 577 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 71, 791, 9 | 8 | 888 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20-07-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58286 |
Giải nhấtG1 | 59809 |
Giải nhìG2 | 27214 91487 |
Giải baG3 | 38808 27542 66389 67950 60208 71038 |
Giải tưG4 | 1808 6367 8712 0887 |
Giải nămG5 | 0502 4135 1080 9915 7284 0175 |
Giải sáuG6 | 959 760 942 |
Giải bảyG7 | 72 38 74 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 6VZ-11VZ-8VZ-9VZ-1VZ-4VZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 08, 08, 08, 092, 8, 8, 8, 9 | 1 | 12, 14, 152, 4, 5 | 2 | 3 | 35, 38, 385, 8, 8 | 4 | 42, 422, 2 | 5 | 50, 590, 9 | 6 | 60, 62, 670, 2, 7 | 7 | 72, 74, 752, 4, 5 | 8 | 80, 84, 86, 87, 87, 890, 4, 6, 7, 7, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13-07-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26902 |
Giải nhấtG1 | 17552 |
Giải nhìG2 | 95496 22758 |
Giải baG3 | 37039 85734 14296 42091 87038 08681 |
Giải tưG4 | 5105 0543 1386 5587 |
Giải nămG5 | 8739 4363 7301 7217 5264 8207 |
Giải sáuG6 | 069 373 802 |
Giải bảyG7 | 60 66 15 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 15UG-5UG-6UG-7UG-11UG-4UG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 02, 05, 071, 2, 2, 5, 7 | 1 | 15, 175, 7 | 2 | 3 | 34, 38, 39, 394, 8, 9, 9 | 4 | 433 | 5 | 52, 582, 8 | 6 | 60, 61, 63, 64, 66, 690, 1, 3, 4, 6, 9 | 7 | 733 | 8 | 81, 86, 871, 6, 7 | 9 | 91, 96, 961, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06-07-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44798 |
Giải nhấtG1 | 94748 |
Giải nhìG2 | 30095 36372 |
Giải baG3 | 01428 55314 61653 45485 52116 52671 |
Giải tưG4 | 7701 1381 9393 4736 |
Giải nămG5 | 7019 1019 4066 2179 0283 8953 |
Giải sáuG6 | 322 406 805 |
Giải bảyG7 | 95 05 36 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 9UQ-3UQ-6UQ-11UQ-12UQ-13UQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 05, 061, 5, 5, 6 | 1 | 14, 16, 19, 194, 6, 9, 9 | 2 | 22, 282, 8 | 3 | 36, 366, 6 | 4 | 488 | 5 | 53, 53, 573, 3, 7 | 6 | 666 | 7 | 71, 72, 791, 2, 9 | 8 | 81, 83, 851, 3, 5 | 9 | 93, 95, 95, 983, 5, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29-06-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06920 |
Giải nhấtG1 | 56675 |
Giải nhìG2 | 67716 70226 |
Giải baG3 | 25883 78117 84401 10799 94060 69390 |
Giải tưG4 | 0144 9883 7643 6236 |
Giải nămG5 | 3976 0038 5573 0135 0392 6592 |
Giải sáuG6 | 424 847 468 |
Giải bảyG7 | 13 87 98 36 |
Ký tự đặc biệtKT | 12UZ-11UZ-9UZ-1UZ-2UZ-5UZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 13, 16, 173, 6, 7 | 2 | 20, 24, 260, 4, 6 | 3 | 35, 36, 36, 385, 6, 6, 8 | 4 | 43, 44, 473, 4, 7 | 5 | 6 | 60, 680, 8 | 7 | 73, 75, 763, 5, 6 | 8 | 83, 83, 873, 3, 7 | 9 | 90, 92, 92, 98, 990, 2, 2, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22-06-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84267 |
Giải nhấtG1 | 02244 |
Giải nhìG2 | 93702 67381 |
Giải baG3 | 11966 10243 59342 89468 21046 34369 |
Giải tưG4 | 8713 5009 1257 6787 |
Giải nămG5 | 5544 3116 7782 9557 5042 6535 |
Giải sáuG6 | 124 416 017 |
Giải bảyG7 | 84 51 99 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 6TG-5TG-9TG-1TG-4TG-3TG |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 090, 2, 9 | 1 | 13, 16, 16, 173, 6, 6, 7 | 2 | 244 | 3 | 355 | 4 | 42, 42, 43, 44, 44, 462, 2, 3, 4, 4, 6 | 5 | 51, 57, 571, 7, 7 | 6 | 66, 67, 68, 696, 7, 8, 9 | 7 | 8 | 81, 82, 84, 871, 2, 4, 7 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15-06-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 46904 |
Giải nhấtG1 | 84800 |
Giải nhìG2 | 98348 12229 |
Giải baG3 | 53861 52351 70551 34806 70498 95789 |
Giải tưG4 | 6537 3633 5213 4450 |
Giải nămG5 | 4072 1844 5044 2857 3142 3607 |
Giải sáuG6 | 368 359 314 |
Giải bảyG7 | 61 63 64 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 3TQ-8TQ-10TQ-1TQ-12TQ-15TQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 06, 070, 4, 6, 7 | 1 | 13, 143, 4 | 2 | 299 | 3 | 33, 373, 7 | 4 | 41, 42, 44, 44, 481, 2, 4, 4, 8 | 5 | 50, 51, 51, 57, 590, 1, 1, 7, 9 | 6 | 61, 61, 63, 64, 681, 1, 3, 4, 8 | 7 | 722 | 8 | 899 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08-06-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13437 |
Giải nhấtG1 | 01318 |
Giải nhìG2 | 28445 82535 |
Giải baG3 | 71477 39624 54759 25625 23113 63826 |
Giải tưG4 | 4472 8981 7954 0986 |
Giải nămG5 | 5344 9805 4411 8024 3303 3715 |
Giải sáuG6 | 934 777 592 |
Giải bảyG7 | 66 88 48 31 |
Ký tự đặc biệtKT | 11TZ-10TZ-6TZ-15TZ-12TZ-14TZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 053, 5 | 1 | 11, 13, 15, 181, 3, 5, 8 | 2 | 24, 24, 25, 264, 4, 5, 6 | 3 | 31, 34, 35, 371, 4, 5, 7 | 4 | 44, 45, 484, 5, 8 | 5 | 54, 594, 9 | 6 | 666 | 7 | 72, 77, 772, 7, 7 | 8 | 81, 86, 881, 6, 8 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01-06-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95921 |
Giải nhấtG1 | 60072 |
Giải nhìG2 | 60772 42018 |
Giải baG3 | 90528 85129 93364 58075 83241 77085 |
Giải tưG4 | 6817 1204 2635 4543 |
Giải nămG5 | 3317 1198 1200 4091 1777 7879 |
Giải sáuG6 | 188 582 598 |
Giải bảyG7 | 81 27 71 20 |
Ký tự đặc biệtKT | 3SG-15SG-1SG-7SG-8SG-5SG |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 040, 4 | 1 | 17, 17, 187, 7, 8 | 2 | 20, 21, 27, 28, 290, 1, 7, 8, 9 | 3 | 355 | 4 | 41, 431, 3 | 5 | 6 | 644 | 7 | 71, 72, 72, 75, 77, 791, 2, 2, 5, 7, 9 | 8 | 81, 82, 85, 881, 2, 5, 8 | 9 | 91, 98, 981, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25-05-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20319 |
Giải nhấtG1 | 70232 |
Giải nhìG2 | 29500 71249 |
Giải baG3 | 16884 99881 28251 71786 97777 82108 |
Giải tưG4 | 7537 2802 9443 3856 |
Giải nămG5 | 2521 5532 2000 7987 9291 0000 |
Giải sáuG6 | 369 815 984 |
Giải bảyG7 | 67 74 96 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 5SQ-15SQ-7SQ-4SQ-14SQ-11SQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 00, 02, 080, 0, 0, 2, 8 | 1 | 15, 195, 9 | 2 | 211 | 3 | 32, 32, 372, 2, 7 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 51, 561, 6 | 6 | 67, 697, 9 | 7 | 74, 774, 7 | 8 | 81, 84, 84, 86, 87, 891, 4, 4, 6, 7, 9 | 9 | 91, 961, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18-05-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22632 |
Giải nhấtG1 | 63943 |
Giải nhìG2 | 01119 19532 |
Giải baG3 | 76856 89482 64227 00562 01641 85632 |
Giải tưG4 | 7352 8616 7828 8053 |
Giải nămG5 | 5572 8328 8721 7637 2872 6281 |
Giải sáuG6 | 990 054 631 |
Giải bảyG7 | 18 67 99 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 9SZ-12SZ-13SZ-14SZ-8SZ-10SZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 16, 18, 196, 8, 9 | 2 | 21, 27, 28, 281, 7, 8, 8 | 3 | 31, 32, 32, 32, 371, 2, 2, 2, 7 | 4 | 41, 431, 3 | 5 | 52, 53, 54, 562, 3, 4, 6 | 6 | 62, 672, 7 | 7 | 70, 72, 720, 2, 2 | 8 | 81, 821, 2 | 9 | 90, 990, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11-05-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63134 |
Giải nhấtG1 | 66488 |
Giải nhìG2 | 83106 50659 |
Giải baG3 | 64327 85253 06416 70969 92174 48990 |
Giải tưG4 | 8984 4436 1466 5849 |
Giải nămG5 | 8638 1964 7075 3741 1240 4458 |
Giải sáuG6 | 860 897 971 |
Giải bảyG7 | 55 78 73 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 11RG-8RG-14RG-9RG-15RG-5RG |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 166 | 2 | 277 | 3 | 34, 36, 384, 6, 8 | 4 | 40, 41, 490, 1, 9 | 5 | 53, 55, 58, 593, 5, 8, 9 | 6 | 60, 64, 66, 690, 4, 6, 9 | 7 | 71, 73, 74, 75, 781, 3, 4, 5, 8 | 8 | 80, 84, 880, 4, 8 | 9 | 90, 970, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04-05-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81918 |
Giải nhấtG1 | 25824 |
Giải nhìG2 | 12136 10697 |
Giải baG3 | 61949 33310 79061 22400 85742 85067 |
Giải tưG4 | 1177 4922 6028 9883 |
Giải nămG5 | 4177 1011 8968 3260 7500 7006 |
Giải sáuG6 | 561 096 553 |
Giải bảyG7 | 87 35 49 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 12RQ-10RQ-6RQ-14RQ-3RQ-9RQ-16RQ-2RQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 060, 0, 6 | 1 | 10, 11, 180, 1, 8 | 2 | 22, 24, 282, 4, 8 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 42, 42, 49, 492, 2, 9, 9 | 5 | 533 | 6 | 60, 61, 61, 67, 680, 1, 1, 7, 8 | 7 | 77, 777, 7 | 8 | 83, 873, 7 | 9 | 96, 976, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27-04-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80755 |
Giải nhấtG1 | 28579 |
Giải nhìG2 | 97673 33524 |
Giải baG3 | 85938 05886 47570 39895 91973 30964 |
Giải tưG4 | 5084 4957 4141 7474 |
Giải nămG5 | 2445 9443 4893 8832 2490 7827 |
Giải sáuG6 | 068 670 765 |
Giải bảyG7 | 74 02 50 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 11RZ-14RZ-15RZ-5RZ-8RZ-13RZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 166 | 2 | 24, 274, 7 | 3 | 32, 382, 8 | 4 | 41, 43, 451, 3, 5 | 5 | 50, 55, 570, 5, 7 | 6 | 64, 65, 684, 5, 8 | 7 | 70, 70, 73, 73, 74, 74, 790, 0, 3, 3, 4, 4, 9 | 8 | 84, 864, 6 | 9 | 90, 93, 950, 3, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20-04-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24623 |
Giải nhấtG1 | 35847 |
Giải nhìG2 | 45787 01860 |
Giải baG3 | 60014 43972 03011 92939 16867 88829 |
Giải tưG4 | 9147 8938 7278 4241 |
Giải nămG5 | 5191 7286 3721 1848 9359 8717 |
Giải sáuG6 | 331 135 823 |
Giải bảyG7 | 00 46 30 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 8QG-11QG-9QG-20QG-14QG-12QG-6QG-1QG |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 11, 14, 171, 4, 7 | 2 | 21, 23, 23, 291, 3, 3, 9 | 3 | 30, 31, 35, 38, 390, 1, 5, 8, 9 | 4 | 41, 46, 47, 47, 481, 6, 7, 7, 8 | 5 | 599 | 6 | 60, 670, 7 | 7 | 72, 782, 8 | 8 | 86, 876, 7 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13-04-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44265 |
Giải nhấtG1 | 59509 |
Giải nhìG2 | 68989 53011 |
Giải baG3 | 99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
Giải tưG4 | 5199 2649 9460 1408 |
Giải nămG5 | 5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
Giải sáuG6 | 919 860 899 |
Giải bảyG7 | 63 35 38 12 |
Ký tự đặc biệtKT | 11QR-9QR-7QR-10QR-1QR-14QR |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 07, 08, 093, 4, 7, 8, 9 | 1 | 11, 12, 191, 2, 9 | 2 | 3 | 35, 385, 8 | 4 | 46, 496, 9 | 5 | 577 | 6 | 60, 60, 60, 61, 63, 65, 66, 670, 0, 0, 1, 3, 5, 6, 7 | 7 | 8 | 899 | 9 | 92, 96, 98, 99, 992, 6, 8, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06-04-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 89911 |
Giải nhấtG1 | 05742 |
Giải nhìG2 | 50512 78149 |
Giải baG3 | 88171 00910 17405 26389 88291 99363 |
Giải tưG4 | 7605 2631 8658 7044 |
Giải nămG5 | 8351 4521 5193 7433 2793 6406 |
Giải sáuG6 | 436 412 634 |
Giải bảyG7 | 60 25 68 65 |
Ký tự đặc biệtKT | 8QZ-13QZ-2QZ-11QZ-5QZ-6QZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 05, 065, 5, 6 | 1 | 10, 11, 12, 120, 1, 2, 2 | 2 | 21, 251, 5 | 3 | 31, 33, 34, 361, 3, 4, 6 | 4 | 42, 44, 492, 4, 9 | 5 | 51, 581, 8 | 6 | 60, 63, 65, 680, 3, 5, 8 | 7 | 711 | 8 | 899 | 9 | 91, 93, 931, 3, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11504 |
Giải nhấtG1 | 13132 |
Giải nhìG2 | 43820 11937 |
Giải baG3 | 91023 02686 33623 25816 44645 58918 |
Giải tưG4 | 9812 8664 1685 4375 |
Giải nămG5 | 6194 6939 9829 3640 4213 8870 |
Giải sáuG6 | 374 236 642 |
Giải bảyG7 | 17 95 41 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 11PG-14PG-4PG-2PG-9PG-6PG |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 12, 13, 16, 17, 182, 3, 6, 7, 8 | 2 | 20, 23, 23, 290, 3, 3, 9 | 3 | 32, 36, 37, 392, 6, 7, 9 | 4 | 40, 41, 42, 450, 1, 2, 5 | 5 | 6 | 644 | 7 | 70, 74, 750, 4, 5 | 8 | 85, 86, 895, 6, 9 | 9 | 94, 954, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45483 |
Giải nhấtG1 | 75836 |
Giải nhìG2 | 51256 95469 |
Giải baG3 | 48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
Giải tưG4 | 0178 8464 7318 4497 |
Giải nămG5 | 4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
Giải sáuG6 | 191 984 646 |
Giải bảyG7 | 46 34 28 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 6PR-9PR-3PR-12PR-15PR-10PR |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 075, 7 | 1 | 188 | 2 | 288 | 3 | 34, 364, 6 | 4 | 46, 466, 6 | 5 | 54, 56, 574, 6, 7 | 6 | 60, 61, 64, 690, 1, 4, 9 | 7 | 70, 72, 74, 780, 2, 4, 8 | 8 | 83, 84, 843, 4, 4 | 9 | 90, 91, 91, 94, 970, 1, 1, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 89581 |
Giải nhấtG1 | 62172 |
Giải nhìG2 | 16250 32921 |
Giải baG3 | 86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
Giải tưG4 | 4218 9856 9922 8734 |
Giải nămG5 | 4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
Giải sáuG6 | 945 195 212 |
Giải bảyG7 | 92 44 89 04 |
Ký tự đặc biệtKT | 5PZ-15PZ-10PZ-7PZ-13PZ-14PZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 06, 071, 4, 6, 7 | 1 | 12, 182, 8 | 2 | 20, 21, 22, 230, 1, 2, 3 | 3 | 31, 34, 371, 4, 7 | 4 | 42, 44, 452, 4, 5 | 5 | 50, 560, 6 | 6 | 7 | 72, 722, 2 | 8 | 81, 83, 891, 3, 9 | 9 | 92, 92, 95, 972, 2, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68205 |
Giải nhấtG1 | 60388 |
Giải nhìG2 | 32503 77792 |
Giải baG3 | 69127 59764 69821 57609 39073 81374 |
Giải tưG4 | 5421 3336 3075 0339 |
Giải nămG5 | 0433 8377 5578 0355 0713 1038 |
Giải sáuG6 | 147 834 427 |
Giải bảyG7 | 51 56 78 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 4NG-12NG-6NG-9NG-7NG-13NG |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 093, 5, 9 | 1 | 133 | 2 | 21, 21, 27, 271, 1, 7, 7 | 3 | 33, 34, 36, 37, 38, 393, 4, 6, 7, 8, 9 | 4 | 477 | 5 | 51, 55, 561, 5, 6 | 6 | 644 | 7 | 73, 74, 75, 77, 78, 783, 4, 5, 7, 8, 8 | 8 | 888 | 9 | 922 |
---|