XSMB Thứ 4 - Xổ Số Miền Bắc Thứ Tư Hàng Tuần



XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27-09-2023
Đặc biệtĐB
93447
Giải nhấtG1
71106
Giải nhìG2
67705
00384
Giải baG3
67673
22611
18030
35885
62710
86306
Giải tưG4
7621
1221
9671
5497
Giải nămG5
2608
8234
3524
0541
6323
6518
Giải sáuG6
043
466
205
Giải bảyG7
56
28
22
74
Ký tự đặc biệtKT
9ZR-13ZR-7ZR-5ZR-1ZR-10ZR
Đầu Đuôi
005, 05, 06, 06, 085, 5, 6, 6, 8
110, 11, 180, 1, 8
221, 21, 22, 23, 24, 281, 1, 2, 3, 4, 8
330, 340, 4
441, 43, 471, 3, 7
5566
6666
771, 73, 741, 3, 4
884, 854, 5
9977
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20-09-2023
Đặc biệtĐB
40303
Giải nhấtG1
10239
Giải nhìG2
54210
50718
Giải baG3
43807
58233
34307
28734
80115
71208
Giải tưG4
5730
3813
6767
5531
Giải nămG5
0634
0364
2201
3711
5086
0814
Giải sáuG6
393
729
536
Giải bảyG7
22
23
91
75
Ký tự đặc biệtKT
8YA-13YA-9YA-10YA-5YA-14YA
Đầu Đuôi
001, 03, 07, 07, 081, 3, 7, 7, 8
110, 11, 13, 14, 15, 180, 1, 3, 4, 5, 8
222, 23, 292, 3, 9
330, 31, 33, 34, 34, 36, 390, 1, 3, 4, 4, 6, 9
4
5
664, 674, 7
7755
8866
991, 931, 3
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13-09-2023
Đặc biệtĐB
56650
Giải nhấtG1
37406
Giải nhìG2
50515
25911
Giải baG3
41234
89462
16592
53472
18697
36227
Giải tưG4
3240
6790
0262
3750
Giải nămG5
3676
9266
7549
9781
1704
3680
Giải sáuG6
405
446
442
Giải bảyG7
49
45
59
21
Ký tự đặc biệtKT
13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH
Đầu Đuôi
004, 05, 064, 5, 6
111, 151, 5
221, 271, 7
3344
440, 42, 45, 46, 49, 490, 2, 5, 6, 9, 9
550, 50, 590, 0, 9
662, 62, 662, 2, 6
772, 762, 6
880, 810, 1
990, 92, 970, 2, 7
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06-09-2023
Đặc biệtĐB
15269
Giải nhấtG1
98469
Giải nhìG2
58959
81886
Giải baG3
32925
78517
82116
72574
29546
87724
Giải tưG4
1861
3124
4876
0278
Giải nămG5
8305
8781
9304
5924
8293
4248
Giải sáuG6
989
746
484
Giải bảyG7
95
32
01
30
Ký tự đặc biệtKT
7YR-15YR-3YR-1YR-5YR-8YR
Đầu Đuôi
001, 04, 051, 4, 5
116, 176, 7
224, 24, 24, 254, 4, 4, 5
330, 320, 2
446, 46, 486, 6, 8
5599
661, 69, 691, 9, 9
774, 76, 784, 6, 8
881, 84, 86, 891, 4, 6, 9
993, 953, 5
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30-08-2023
Đặc biệtĐB
76551
Giải nhấtG1
15711
Giải nhìG2
12428
67802
Giải baG3
34939
72484
06815
67171
03982
08356
Giải tưG4
7737
0624
4241
6756
Giải nămG5
8203
1352
5226
3071
4097
1274
Giải sáuG6
709
496
393
Giải bảyG7
00
27
68
72
Ký tự đặc biệtKT
4XA-14XA-3XA-2XA-11XA-17XA-10XA-9XA
Đầu Đuôi
000, 02, 03, 090, 2, 3, 9
111, 151, 5
224, 26, 27, 284, 6, 7, 8
337, 397, 9
4411
551, 52, 56, 561, 2, 6, 6
6688
771, 71, 72, 741, 1, 2, 4
882, 842, 4
993, 96, 973, 6, 7
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23-08-2023
Đặc biệtĐB
63734
Giải nhấtG1
45494
Giải nhìG2
74300
57480
Giải baG3
57250
51369
51721
60449
00331
55553
Giải tưG4
7387
8262
6972
9100
Giải nămG5
3563
9418
2317
8957
6724
9771
Giải sáuG6
171
830
879
Giải bảyG7
37
58
14
68
Ký tự đặc biệtKT
8XH-15XH-6XH-3XH-11XH-4XH
Đầu Đuôi
000, 000, 0
114, 17, 184, 7, 8
221, 241, 4
330, 31, 34, 370, 1, 4, 7
4499
550, 53, 57, 580, 3, 7, 8
662, 63, 68, 692, 3, 8, 9
771, 71, 72, 791, 1, 2, 9
880, 870, 7
9944
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16-08-2023
Đặc biệtĐB
82019
Giải nhấtG1
43465
Giải nhìG2
91437
12598
Giải baG3
83059
00178
30317
20179
38840
16159
Giải tưG4
3508
8312
3501
8338
Giải nămG5
3555
4951
9028
0873
9468
0574
Giải sáuG6
672
517
797
Giải bảyG7
53
92
39
48
Ký tự đặc biệtKT
17XR-9XR-13XR-6XR-11XR-7XR-16XR-20XR
Đầu Đuôi
001, 081, 8
112, 17, 17, 192, 7, 7, 9
2288
337, 38, 397, 8, 9
440, 480, 8
551, 53, 55, 59, 591, 3, 5, 9, 9
665, 685, 8
772, 73, 74, 78, 792, 3, 4, 8, 9
8
992, 97, 982, 7, 8
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09-08-2023
Đặc biệtĐB
59261
Giải nhấtG1
27636
Giải nhìG2
03647
95243
Giải baG3
63184
46236
75761
98993
62356
29159
Giải tưG4
5510
4389
7219
3557
Giải nămG5
7130
7200
8613
7316
5508
7113
Giải sáuG6
708
870
846
Giải bảyG7
79
91
84
74
Ký tự đặc biệtKT
12VA-7VA-8VA-2VA-10VA-1VA
Đầu Đuôi
000, 08, 080, 8, 8
110, 13, 13, 16, 190, 3, 3, 6, 9
2
330, 36, 360, 6, 6
443, 46, 473, 6, 7
556, 57, 596, 7, 9
661, 611, 1
770, 74, 790, 4, 9
884, 84, 894, 4, 9
991, 931, 3
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02-08-2023
Đặc biệtĐB
88137
Giải nhấtG1
71298
Giải nhìG2
58086
00408
Giải baG3
82480
28918
77455
05402
88005
43510
Giải tưG4
3480
4499
9705
7519
Giải nămG5
3243
9012
7570
6490
6252
6705
Giải sáuG6
480
346
518
Giải bảyG7
59
80
94
08
Ký tự đặc biệtKT
14VH-3VH-5VH-1VH-12VH-13VH
Đầu Đuôi
002, 05, 05, 05, 08, 082, 5, 5, 5, 8, 8
110, 12, 18, 18, 190, 2, 8, 8, 9
2
3377
443, 463, 6
552, 55, 592, 5, 9
6
7700
880, 80, 80, 80, 860, 0, 0, 0, 6
990, 94, 98, 990, 4, 8, 9
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26-07-2023
Đặc biệtĐB
87929
Giải nhấtG1
75634
Giải nhìG2
97192
60780
Giải baG3
91837
73432
89201
03500
17989
38853
Giải tưG4
6924
2208
9694
8150
Giải nămG5
2455
2219
3159
5163
3656
1122
Giải sáuG6
017
021
657
Giải bảyG7
64
60
08
94
Ký tự đặc biệtKT
15VR-14VR-6VR-3VR-1VR-2VR
Đầu Đuôi
000, 01, 08, 080, 1, 8, 8
117, 197, 9
221, 22, 24, 291, 2, 4, 9
332, 34, 372, 4, 7
4
550, 53, 55, 56, 57, 590, 3, 5, 6, 7, 9
660, 63, 640, 3, 4
7
880, 890, 9
992, 94, 942, 4, 4
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19-07-2023
Đặc biệtĐB
15339
Giải nhấtG1
01484
Giải nhìG2
56243
07018
Giải baG3
55493
89659
36430
09161
65005
78245
Giải tưG4
9215
9502
7666
9785
Giải nămG5
2848
4675
7953
9190
7116
0560
Giải sáuG6
268
322
801
Giải bảyG7
03
62
98
56
Ký tự đặc biệtKT
7UA-2UA-13UA-10UA-8UA-15UA
Đầu Đuôi
001, 02, 03, 051, 2, 3, 5
115, 16, 185, 6, 8
2222
330, 390, 9
443, 45, 483, 5, 8
553, 56, 593, 6, 9
660, 61, 62, 66, 680, 1, 2, 6, 8
7755
884, 854, 5
990, 93, 980, 3, 8
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12-07-2023
Đặc biệtĐB
67115
Giải nhấtG1
67785
Giải nhìG2
27064
04716
Giải baG3
66804
23324
82424
04357
09864
14186
Giải tưG4
1010
5261
4023
2965
Giải nămG5
0673
8997
3795
5732
5147
5944
Giải sáuG6
195
764
471
Giải bảyG7
61
55
12
69
Ký tự đặc biệtKT
6UH-3UH-14UH-2UH-15UH-9UH
Đầu Đuôi
0044
110, 12, 15, 160, 2, 5, 6
223, 24, 243, 4, 4
3322
444, 474, 7
555, 575, 7
661, 61, 64, 64, 64, 65, 691, 1, 4, 4, 4, 5, 9
771, 731, 3
885, 865, 6
995, 95, 975, 5, 7
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05-07-2023
Đặc biệtĐB
29397
Giải nhấtG1
03549
Giải nhìG2
58203
74554
Giải baG3
81540
48943
78444
49005
63573
24035
Giải tưG4
3287
0808
3898
9832
Giải nămG5
3029
0436
5367
7625
1862
0973
Giải sáuG6
288
449
991
Giải bảyG7
47
18
08
01
Ký tự đặc biệtKT
13UR-7UR-9UR-2UR-15UR-6UR
Đầu Đuôi
001, 03, 05, 08, 081, 3, 5, 8, 8
1188
225, 295, 9
332, 35, 362, 5, 6
440, 43, 44, 47, 49, 490, 3, 4, 7, 9, 9
5544
662, 672, 7
773, 733, 3
887, 887, 8
991, 97, 981, 7, 8
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28-06-2023
Đặc biệtĐB
97495
Giải nhấtG1
12576
Giải nhìG2
12020
52689
Giải baG3
32283
74893
80249
63647
18732
04894
Giải tưG4
6498
9089
1696
6318
Giải nămG5
5906
9505
3506
4668
8182
9603
Giải sáuG6
948
415
030
Giải bảyG7
65
20
47
61
Ký tự đặc biệtKT
15TA-14TA-8TA-5TA-7TA-11TA
Đầu Đuôi
003, 05, 06, 063, 5, 6, 6
115, 185, 8
220, 200, 0
330, 320, 2
447, 47, 48, 497, 7, 8, 9
5
661, 65, 681, 5, 8
7766
882, 83, 89, 892, 3, 9, 9
993, 94, 95, 96, 983, 4, 5, 6, 8
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21-06-2023
Đặc biệtĐB
58534
Giải nhấtG1
47248
Giải nhìG2
31378
24891
Giải baG3
66224
32447
09625
20190
45955
79430
Giải tưG4
7401
4890
2121
4604
Giải nămG5
2913
7949
6502
5611
9775
5422
Giải sáuG6
695
283
059
Giải bảyG7
28
06
57
26
Ký tự đặc biệtKT
5TH-7TH-10TH-8TH-15TH-6TH
Đầu Đuôi
001, 02, 04, 061, 2, 4, 6
111, 131, 3
221, 22, 24, 25, 26, 281, 2, 4, 5, 6, 8
330, 340, 4
447, 48, 497, 8, 9
555, 57, 595, 7, 9
6
775, 785, 8
8833
990, 90, 91, 950, 0, 1, 5
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14-06-2023
Đặc biệtĐB
57854
Giải nhấtG1
34686
Giải nhìG2
27752
68091
Giải baG3
15266
04005
47339
36541
59037
27890
Giải tưG4
5866
4320
8636
6531
Giải nămG5
7548
4237
7577
1608
3000
3811
Giải sáuG6
854
832
350
Giải bảyG7
07
48
49
06
Ký tự đặc biệtKT
6TR-5TR-4TR-12TR-11TR-15TR
Đầu Đuôi
000, 05, 06, 07, 080, 5, 6, 7, 8
1111
2200
331, 32, 36, 37, 37, 391, 2, 6, 7, 7, 9
441, 48, 48, 491, 8, 8, 9
550, 52, 54, 540, 2, 4, 4
666, 666, 6
7777
8866
990, 910, 1
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07-06-2023
Đặc biệtĐB
40357
Giải nhấtG1
11456
Giải nhìG2
44223
10852
Giải baG3
46358
34034
66918
95949
25795
45788
Giải tưG4
9566
6046
0716
3577
Giải nămG5
0763
3222
6881
2226
9182
0024
Giải sáuG6
014
056
738
Giải bảyG7
17
72
69
82
Ký tự đặc biệtKT
15SA-8SA-14SA-10SA-6SA-13SA
Đầu Đuôi
0
114, 16, 17, 184, 6, 7, 8
222, 23, 24, 262, 3, 4, 6
334, 384, 8
446, 496, 9
552, 56, 56, 57, 582, 6, 6, 7, 8
663, 66, 693, 6, 9
772, 772, 7
881, 82, 82, 881, 2, 2, 8
9955
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31-05-2023
Đặc biệtĐB
88961
Giải nhấtG1
40956
Giải nhìG2
31944
49287
Giải baG3
19424
05612
78426
30296
38763
87816
Giải tưG4
9466
8678
4184
2567
Giải nămG5
7313
3260
1908
1779
7508
4262
Giải sáuG6
169
307
843
Giải bảyG7
87
02
22
91
Ký tự đặc biệtKT
15SH-8SH-14SH-12SH-9SH-6SH
Đầu Đuôi
002, 07, 08, 082, 7, 8, 8
112, 13, 162, 3, 6
222, 24, 262, 4, 6
3
443, 443, 4
5566
660, 61, 62, 63, 66, 67, 690, 1, 2, 3, 6, 7, 9
778, 798, 9
884, 87, 874, 7, 7
991, 961, 6
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24-05-2023
Đặc biệtĐB
19966
Giải nhấtG1
59476
Giải nhìG2
65345
58041
Giải baG3
20304
95694
17344
72216
32696
67352
Giải tưG4
1785
1474
3062
2264
Giải nămG5
5454
4067
9087
2101
9117
9472
Giải sáuG6
073
840
164
Giải bảyG7
80
87
95
63
Ký tự đặc biệtKT
7SR-15SR-3SR-11SR-13SR-6SR
Đầu Đuôi
001, 041, 4
116, 176, 7
2
3
440, 41, 44, 450, 1, 4, 5
552, 542, 4
662, 63, 64, 64, 66, 672, 3, 4, 4, 6, 7
772, 73, 74, 762, 3, 4, 6
880, 85, 87, 870, 5, 7, 7
994, 95, 964, 5, 6
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17-05-2023
Đặc biệtĐB
67949
Giải nhấtG1
88636
Giải nhìG2
86754
64824
Giải baG3
05541
89700
53672
75653
39193
12213
Giải tưG4
8776
3400
4612
5452
Giải nămG5
9839
4330
3544
6841
1618
1628
Giải sáuG6
979
049
813
Giải bảyG7
26
42
38
28
Ký tự đặc biệtKT
7RA-1RA-11RA-5RA-10RA-8RA
Đầu Đuôi
000, 000, 0
112, 13, 13, 182, 3, 3, 8
224, 26, 28, 284, 6, 8, 8
330, 36, 38, 390, 6, 8, 9
441, 41, 42, 44, 49, 491, 1, 2, 4, 9, 9
552, 53, 542, 3, 4
6
772, 76, 792, 6, 9
8
9933
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10-05-2023
Đặc biệtĐB
97996
Giải nhấtG1
66184
Giải nhìG2
81579
19025
Giải baG3
25267
82002
34364
80746
09850
02979
Giải tưG4
5509
2451
3535
0484
Giải nămG5
9156
1859
0249
6927
7902
2659
Giải sáuG6
556
891
491
Giải bảyG7
05
43
19
84
Ký tự đặc biệtKT
12RH-3RH-13RH-6RH-4RH-9RH
Đầu Đuôi
002, 02, 05, 092, 2, 5, 9
1199
225, 275, 7
3355
443, 46, 493, 6, 9
550, 51, 56, 56, 59, 590, 1, 6, 6, 9, 9
664, 674, 7
779, 799, 9
884, 84, 844, 4, 4
991, 91, 961, 1, 6
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03-05-2023
Đặc biệtĐB
85576
Giải nhấtG1
51335
Giải nhìG2
81665
42261
Giải baG3
02390
74032
02490
49728
77920
86355
Giải tưG4
6100
4962
8993
4459
Giải nămG5
5312
8561
7613
8129
8389
1776
Giải sáuG6
880
237
406
Giải bảyG7
67
28
41
12
Ký tự đặc biệtKT
13RS-4RS-7RS-12RS-3RS-14RS
Đầu Đuôi
000, 060, 6
112, 12, 132, 2, 3
220, 28, 28, 290, 8, 8, 9
332, 35, 372, 5, 7
4411
555, 595, 9
661, 61, 62, 65, 671, 1, 2, 5, 7
776, 766, 6
880, 890, 9
990, 90, 930, 0, 3
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26-04-2023
Đặc biệtĐB
89675
Giải nhấtG1
47122
Giải nhìG2
87741
90868
Giải baG3
67189
59356
20187
85300
27642
74897
Giải tưG4
4117
8648
2445
1811
Giải nămG5
3606
9255
9511
2703
6045
1826
Giải sáuG6
148
330
095
Giải bảyG7
17
60
41
90
Ký tự đặc biệtKT
1QA-4QA-2QA-3QA-10QA-15QA
Đầu Đuôi
000, 03, 060, 3, 6
111, 11, 17, 171, 1, 7, 7
222, 262, 6
3300
441, 41, 42, 45, 45, 48, 481, 1, 2, 5, 5, 8, 8
555, 565, 6
660, 680, 8
7755
887, 897, 9
990, 95, 970, 5, 7
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19-04-2023
Đặc biệtĐB
46285
Giải nhấtG1
47600
Giải nhìG2
89103
41915
Giải baG3
35857
82917
07914
80475
55113
18084
Giải tưG4
6314
7550
9636
4717
Giải nămG5
9880
7949
0301
6813
5152
5895
Giải sáuG6
877
990
348
Giải bảyG7
99
88
52
04
Ký tự đặc biệtKT
11QH-6QH-2QH-4QH-10QH-9QH
Đầu Đuôi
000, 01, 03, 040, 1, 3, 4
113, 13, 14, 14, 15, 17, 173, 3, 4, 4, 5, 7, 7
2
3366
448, 498, 9
550, 52, 52, 570, 2, 2, 7
6
775, 775, 7
880, 84, 85, 880, 4, 5, 8
990, 95, 990, 5, 9
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12-04-2023
Đặc biệtĐB
37195
Giải nhấtG1
88982
Giải nhìG2
91410
39454
Giải baG3
68319
52423
13233
68277
21169
30216
Giải tưG4
0142
3462
5629
2596
Giải nămG5
5756
9121
6244
8253
6810
3857
Giải sáuG6
309
404
166
Giải bảyG7
97
54
39
28
Ký tự đặc biệtKT
15QS-6QS-8QS-1QS-5QS-7QS
Đầu Đuôi
004, 094, 9
110, 10, 16, 190, 0, 6, 9
221, 23, 28, 291, 3, 8, 9
333, 393, 9
442, 442, 4
553, 54, 54, 56, 573, 4, 4, 6, 7
662, 66, 692, 6, 9
7777
8822
995, 96, 975, 6, 7
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05-04-2023
Đặc biệtĐB
96226
Giải nhấtG1
95972
Giải nhìG2
01247
51881
Giải baG3
41676
08715
40559
11220
01149
96249
Giải tưG4
4359
4886
1952
1114
Giải nămG5
6014
5500
7559
6213
7458
8014
Giải sáuG6
379
127
366
Giải bảyG7
85
26
25
55
Ký tự đặc biệtKT
17PA-5PA-16PA-13PA-7PA-11PA-8PA-14PA
Đầu Đuôi
0000
113, 14, 14, 14, 153, 4, 4, 4, 5
220, 25, 26, 26, 270, 5, 6, 6, 7
3
447, 49, 497, 9, 9
552, 55, 58, 59, 59, 592, 5, 8, 9, 9, 9
6666
772, 76, 792, 6, 9
881, 85, 861, 5, 6
9
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29-03-2023
Đặc biệtĐB
86367
Giải nhấtG1
69313
Giải nhìG2
57644
99117
Giải baG3
57068
01410
71666
59756
37373
20474
Giải tưG4
6395
5291
5632
3556
Giải nămG5
2533
5880
4616
8998
7741
1916
Giải sáuG6
961
316
203
Giải bảyG7
60
85
39
71
Ký tự đặc biệtKT
13PH-3PH-5PH-15PH-6PH-9PH
Đầu Đuôi
0033
110, 13, 16, 16, 16, 170, 3, 6, 6, 6, 7
2
332, 33, 392, 3, 9
441, 441, 4
556, 566, 6
660, 61, 66, 67, 680, 1, 6, 7, 8
771, 73, 741, 3, 4
880, 850, 5
991, 95, 981, 5, 8
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22-03-2023
Đặc biệtĐB
08798
Giải nhấtG1
75337
Giải nhìG2
28963
26229
Giải baG3
39544
19950
42567
81097
15774
11622
Giải tưG4
1142
2860
5468
4869
Giải nămG5
8457
1226
2904
5946
4619
0294
Giải sáuG6
613
479
357
Giải bảyG7
16
56
29
44
Ký tự đặc biệtKT
6PS-10PS-2PS-9PS-8PS-3PS-11PS-19PS
Đầu Đuôi
0044
113, 16, 193, 6, 9
222, 26, 29, 292, 6, 9, 9
3377
442, 44, 44, 462, 4, 4, 6
550, 56, 57, 570, 6, 7, 7
660, 63, 67, 68, 690, 3, 7, 8, 9
774, 794, 9
8
994, 97, 984, 7, 8
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15-03-2023
Đặc biệtĐB
67724
Giải nhấtG1
09458
Giải nhìG2
42912
82249
Giải baG3
32675
58785
80854
22192
66944
59826
Giải tưG4
3763
1746
8274
9210
Giải nămG5
9558
7603
8738
9949
1521
8486
Giải sáuG6
600
528
250
Giải bảyG7
35
83
26
41
Ký tự đặc biệtKT
9NA-8NA-11NA-14NA-4NA-5NA
Đầu Đuôi
000, 030, 3
110, 120, 2
221, 24, 26, 26, 281, 4, 6, 6, 8
335, 385, 8
441, 44, 46, 49, 491, 4, 6, 9, 9
550, 54, 58, 580, 4, 8, 8
6633
774, 754, 5
883, 85, 863, 5, 6
9922
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08-03-2023
Đặc biệtĐB
73787
Giải nhấtG1
06261
Giải nhìG2
48267
37696
Giải baG3
25011
20381
31012
72359
95514
05128
Giải tưG4
8426
8924
7256
4224
Giải nămG5
9581
4713
2690
3000
8935
3073
Giải sáuG6
905
189
094
Giải bảyG7
81
62
59
02
Ký tự đặc biệtKT
10NH-14NH-12NH-5NH-3NH-15NH
Đầu Đuôi
000, 02, 050, 2, 5
111, 12, 13, 141, 2, 3, 4
224, 24, 26, 284, 4, 6, 8
3355
4
556, 59, 596, 9, 9
661, 62, 671, 2, 7
7733
881, 81, 81, 87, 891, 1, 1, 7, 9
990, 94, 960, 4, 6