XSMB Thứ 4 - Xổ Số Miền Bắc Thứ Tư Hàng Tuần
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93447 |
Giải nhấtG1 | 71106 |
Giải nhìG2 | 67705 00384 |
Giải baG3 | 67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
Giải tưG4 | 7621 1221 9671 5497 |
Giải nămG5 | 2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
Giải sáuG6 | 043 466 205 |
Giải bảyG7 | 56 28 22 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZR-13ZR-7ZR-5ZR-1ZR-10ZR |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 05, 06, 06, 085, 5, 6, 6, 8 | 1 | 10, 11, 180, 1, 8 | 2 | 21, 21, 22, 23, 24, 281, 1, 2, 3, 4, 8 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 41, 43, 471, 3, 7 | 5 | 566 | 6 | 666 | 7 | 71, 73, 741, 3, 4 | 8 | 84, 854, 5 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40303 |
Giải nhấtG1 | 10239 |
Giải nhìG2 | 54210 50718 |
Giải baG3 | 43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
Giải tưG4 | 5730 3813 6767 5531 |
Giải nămG5 | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
Giải sáuG6 | 393 729 536 |
Giải bảyG7 | 22 23 91 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 8YA-13YA-9YA-10YA-5YA-14YA |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 07, 07, 081, 3, 7, 7, 8 | 1 | 10, 11, 13, 14, 15, 180, 1, 3, 4, 5, 8 | 2 | 22, 23, 292, 3, 9 | 3 | 30, 31, 33, 34, 34, 36, 390, 1, 3, 4, 4, 6, 9 | 4 | 5 | 6 | 64, 674, 7 | 7 | 755 | 8 | 866 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56650 |
Giải nhấtG1 | 37406 |
Giải nhìG2 | 50515 25911 |
Giải baG3 | 41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
Giải tưG4 | 3240 6790 0262 3750 |
Giải nămG5 | 3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
Giải sáuG6 | 405 446 442 |
Giải bảyG7 | 49 45 59 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 064, 5, 6 | 1 | 11, 151, 5 | 2 | 21, 271, 7 | 3 | 344 | 4 | 40, 42, 45, 46, 49, 490, 2, 5, 6, 9, 9 | 5 | 50, 50, 590, 0, 9 | 6 | 62, 62, 662, 2, 6 | 7 | 72, 762, 6 | 8 | 80, 810, 1 | 9 | 90, 92, 970, 2, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15269 |
Giải nhấtG1 | 98469 |
Giải nhìG2 | 58959 81886 |
Giải baG3 | 32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
Giải tưG4 | 1861 3124 4876 0278 |
Giải nămG5 | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
Giải sáuG6 | 989 746 484 |
Giải bảyG7 | 95 32 01 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 7YR-15YR-3YR-1YR-5YR-8YR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 051, 4, 5 | 1 | 16, 176, 7 | 2 | 24, 24, 24, 254, 4, 4, 5 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 46, 46, 486, 6, 8 | 5 | 599 | 6 | 61, 69, 691, 9, 9 | 7 | 74, 76, 784, 6, 8 | 8 | 81, 84, 86, 891, 4, 6, 9 | 9 | 93, 953, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76551 |
Giải nhấtG1 | 15711 |
Giải nhìG2 | 12428 67802 |
Giải baG3 | 34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
Giải tưG4 | 7737 0624 4241 6756 |
Giải nămG5 | 8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
Giải sáuG6 | 709 496 393 |
Giải bảyG7 | 00 27 68 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 4XA-14XA-3XA-2XA-11XA-17XA-10XA-9XA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 03, 090, 2, 3, 9 | 1 | 11, 151, 5 | 2 | 24, 26, 27, 284, 6, 7, 8 | 3 | 37, 397, 9 | 4 | 411 | 5 | 51, 52, 56, 561, 2, 6, 6 | 6 | 688 | 7 | 71, 71, 72, 741, 1, 2, 4 | 8 | 82, 842, 4 | 9 | 93, 96, 973, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63734 |
Giải nhấtG1 | 45494 |
Giải nhìG2 | 74300 57480 |
Giải baG3 | 57250 51369 51721 60449 00331 55553 |
Giải tưG4 | 7387 8262 6972 9100 |
Giải nămG5 | 3563 9418 2317 8957 6724 9771 |
Giải sáuG6 | 171 830 879 |
Giải bảyG7 | 37 58 14 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 8XH-15XH-6XH-3XH-11XH-4XH |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 000, 0 | 1 | 14, 17, 184, 7, 8 | 2 | 21, 241, 4 | 3 | 30, 31, 34, 370, 1, 4, 7 | 4 | 499 | 5 | 50, 53, 57, 580, 3, 7, 8 | 6 | 62, 63, 68, 692, 3, 8, 9 | 7 | 71, 71, 72, 791, 1, 2, 9 | 8 | 80, 870, 7 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82019 |
Giải nhấtG1 | 43465 |
Giải nhìG2 | 91437 12598 |
Giải baG3 | 83059 00178 30317 20179 38840 16159 |
Giải tưG4 | 3508 8312 3501 8338 |
Giải nămG5 | 3555 4951 9028 0873 9468 0574 |
Giải sáuG6 | 672 517 797 |
Giải bảyG7 | 53 92 39 48 |
Ký tự đặc biệtKT | 17XR-9XR-13XR-6XR-11XR-7XR-16XR-20XR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 081, 8 | 1 | 12, 17, 17, 192, 7, 7, 9 | 2 | 288 | 3 | 37, 38, 397, 8, 9 | 4 | 40, 480, 8 | 5 | 51, 53, 55, 59, 591, 3, 5, 9, 9 | 6 | 65, 685, 8 | 7 | 72, 73, 74, 78, 792, 3, 4, 8, 9 | 8 | 9 | 92, 97, 982, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59261 |
Giải nhấtG1 | 27636 |
Giải nhìG2 | 03647 95243 |
Giải baG3 | 63184 46236 75761 98993 62356 29159 |
Giải tưG4 | 5510 4389 7219 3557 |
Giải nămG5 | 7130 7200 8613 7316 5508 7113 |
Giải sáuG6 | 708 870 846 |
Giải bảyG7 | 79 91 84 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 12VA-7VA-8VA-2VA-10VA-1VA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 08, 080, 8, 8 | 1 | 10, 13, 13, 16, 190, 3, 3, 6, 9 | 2 | 3 | 30, 36, 360, 6, 6 | 4 | 43, 46, 473, 6, 7 | 5 | 56, 57, 596, 7, 9 | 6 | 61, 611, 1 | 7 | 70, 74, 790, 4, 9 | 8 | 84, 84, 894, 4, 9 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88137 |
Giải nhấtG1 | 71298 |
Giải nhìG2 | 58086 00408 |
Giải baG3 | 82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
Giải tưG4 | 3480 4499 9705 7519 |
Giải nămG5 | 3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
Giải sáuG6 | 480 346 518 |
Giải bảyG7 | 59 80 94 08 |
Ký tự đặc biệtKT | 14VH-3VH-5VH-1VH-12VH-13VH |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 05, 05, 08, 082, 5, 5, 5, 8, 8 | 1 | 10, 12, 18, 18, 190, 2, 8, 8, 9 | 2 | 3 | 377 | 4 | 43, 463, 6 | 5 | 52, 55, 592, 5, 9 | 6 | 7 | 700 | 8 | 80, 80, 80, 80, 860, 0, 0, 0, 6 | 9 | 90, 94, 98, 990, 4, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26-07-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87929 |
Giải nhấtG1 | 75634 |
Giải nhìG2 | 97192 60780 |
Giải baG3 | 91837 73432 89201 03500 17989 38853 |
Giải tưG4 | 6924 2208 9694 8150 |
Giải nămG5 | 2455 2219 3159 5163 3656 1122 |
Giải sáuG6 | 017 021 657 |
Giải bảyG7 | 64 60 08 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 15VR-14VR-6VR-3VR-1VR-2VR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 08, 080, 1, 8, 8 | 1 | 17, 197, 9 | 2 | 21, 22, 24, 291, 2, 4, 9 | 3 | 32, 34, 372, 4, 7 | 4 | 5 | 50, 53, 55, 56, 57, 590, 3, 5, 6, 7, 9 | 6 | 60, 63, 640, 3, 4 | 7 | 8 | 80, 890, 9 | 9 | 92, 94, 942, 4, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19-07-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15339 |
Giải nhấtG1 | 01484 |
Giải nhìG2 | 56243 07018 |
Giải baG3 | 55493 89659 36430 09161 65005 78245 |
Giải tưG4 | 9215 9502 7666 9785 |
Giải nămG5 | 2848 4675 7953 9190 7116 0560 |
Giải sáuG6 | 268 322 801 |
Giải bảyG7 | 03 62 98 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 7UA-2UA-13UA-10UA-8UA-15UA |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 03, 051, 2, 3, 5 | 1 | 15, 16, 185, 6, 8 | 2 | 222 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 43, 45, 483, 5, 8 | 5 | 53, 56, 593, 6, 9 | 6 | 60, 61, 62, 66, 680, 1, 2, 6, 8 | 7 | 755 | 8 | 84, 854, 5 | 9 | 90, 93, 980, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12-07-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67115 |
Giải nhấtG1 | 67785 |
Giải nhìG2 | 27064 04716 |
Giải baG3 | 66804 23324 82424 04357 09864 14186 |
Giải tưG4 | 1010 5261 4023 2965 |
Giải nămG5 | 0673 8997 3795 5732 5147 5944 |
Giải sáuG6 | 195 764 471 |
Giải bảyG7 | 61 55 12 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 6UH-3UH-14UH-2UH-15UH-9UH |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 10, 12, 15, 160, 2, 5, 6 | 2 | 23, 24, 243, 4, 4 | 3 | 322 | 4 | 44, 474, 7 | 5 | 55, 575, 7 | 6 | 61, 61, 64, 64, 64, 65, 691, 1, 4, 4, 4, 5, 9 | 7 | 71, 731, 3 | 8 | 85, 865, 6 | 9 | 95, 95, 975, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05-07-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29397 |
Giải nhấtG1 | 03549 |
Giải nhìG2 | 58203 74554 |
Giải baG3 | 81540 48943 78444 49005 63573 24035 |
Giải tưG4 | 3287 0808 3898 9832 |
Giải nămG5 | 3029 0436 5367 7625 1862 0973 |
Giải sáuG6 | 288 449 991 |
Giải bảyG7 | 47 18 08 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 13UR-7UR-9UR-2UR-15UR-6UR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 05, 08, 081, 3, 5, 8, 8 | 1 | 188 | 2 | 25, 295, 9 | 3 | 32, 35, 362, 5, 6 | 4 | 40, 43, 44, 47, 49, 490, 3, 4, 7, 9, 9 | 5 | 544 | 6 | 62, 672, 7 | 7 | 73, 733, 3 | 8 | 87, 887, 8 | 9 | 91, 97, 981, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28-06-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97495 |
Giải nhấtG1 | 12576 |
Giải nhìG2 | 12020 52689 |
Giải baG3 | 32283 74893 80249 63647 18732 04894 |
Giải tưG4 | 6498 9089 1696 6318 |
Giải nămG5 | 5906 9505 3506 4668 8182 9603 |
Giải sáuG6 | 948 415 030 |
Giải bảyG7 | 65 20 47 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 15TA-14TA-8TA-5TA-7TA-11TA |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 06, 063, 5, 6, 6 | 1 | 15, 185, 8 | 2 | 20, 200, 0 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 47, 47, 48, 497, 7, 8, 9 | 5 | 6 | 61, 65, 681, 5, 8 | 7 | 766 | 8 | 82, 83, 89, 892, 3, 9, 9 | 9 | 93, 94, 95, 96, 983, 4, 5, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21-06-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58534 |
Giải nhấtG1 | 47248 |
Giải nhìG2 | 31378 24891 |
Giải baG3 | 66224 32447 09625 20190 45955 79430 |
Giải tưG4 | 7401 4890 2121 4604 |
Giải nămG5 | 2913 7949 6502 5611 9775 5422 |
Giải sáuG6 | 695 283 059 |
Giải bảyG7 | 28 06 57 26 |
Ký tự đặc biệtKT | 5TH-7TH-10TH-8TH-15TH-6TH |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 04, 061, 2, 4, 6 | 1 | 11, 131, 3 | 2 | 21, 22, 24, 25, 26, 281, 2, 4, 5, 6, 8 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 47, 48, 497, 8, 9 | 5 | 55, 57, 595, 7, 9 | 6 | 7 | 75, 785, 8 | 8 | 833 | 9 | 90, 90, 91, 950, 0, 1, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14-06-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57854 |
Giải nhấtG1 | 34686 |
Giải nhìG2 | 27752 68091 |
Giải baG3 | 15266 04005 47339 36541 59037 27890 |
Giải tưG4 | 5866 4320 8636 6531 |
Giải nămG5 | 7548 4237 7577 1608 3000 3811 |
Giải sáuG6 | 854 832 350 |
Giải bảyG7 | 07 48 49 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 6TR-5TR-4TR-12TR-11TR-15TR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 05, 06, 07, 080, 5, 6, 7, 8 | 1 | 111 | 2 | 200 | 3 | 31, 32, 36, 37, 37, 391, 2, 6, 7, 7, 9 | 4 | 41, 48, 48, 491, 8, 8, 9 | 5 | 50, 52, 54, 540, 2, 4, 4 | 6 | 66, 666, 6 | 7 | 777 | 8 | 866 | 9 | 90, 910, 1 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07-06-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40357 |
Giải nhấtG1 | 11456 |
Giải nhìG2 | 44223 10852 |
Giải baG3 | 46358 34034 66918 95949 25795 45788 |
Giải tưG4 | 9566 6046 0716 3577 |
Giải nămG5 | 0763 3222 6881 2226 9182 0024 |
Giải sáuG6 | 014 056 738 |
Giải bảyG7 | 17 72 69 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 15SA-8SA-14SA-10SA-6SA-13SA |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 14, 16, 17, 184, 6, 7, 8 | 2 | 22, 23, 24, 262, 3, 4, 6 | 3 | 34, 384, 8 | 4 | 46, 496, 9 | 5 | 52, 56, 56, 57, 582, 6, 6, 7, 8 | 6 | 63, 66, 693, 6, 9 | 7 | 72, 772, 7 | 8 | 81, 82, 82, 881, 2, 2, 8 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31-05-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88961 |
Giải nhấtG1 | 40956 |
Giải nhìG2 | 31944 49287 |
Giải baG3 | 19424 05612 78426 30296 38763 87816 |
Giải tưG4 | 9466 8678 4184 2567 |
Giải nămG5 | 7313 3260 1908 1779 7508 4262 |
Giải sáuG6 | 169 307 843 |
Giải bảyG7 | 87 02 22 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 15SH-8SH-14SH-12SH-9SH-6SH |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 07, 08, 082, 7, 8, 8 | 1 | 12, 13, 162, 3, 6 | 2 | 22, 24, 262, 4, 6 | 3 | 4 | 43, 443, 4 | 5 | 566 | 6 | 60, 61, 62, 63, 66, 67, 690, 1, 2, 3, 6, 7, 9 | 7 | 78, 798, 9 | 8 | 84, 87, 874, 7, 7 | 9 | 91, 961, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24-05-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19966 |
Giải nhấtG1 | 59476 |
Giải nhìG2 | 65345 58041 |
Giải baG3 | 20304 95694 17344 72216 32696 67352 |
Giải tưG4 | 1785 1474 3062 2264 |
Giải nămG5 | 5454 4067 9087 2101 9117 9472 |
Giải sáuG6 | 073 840 164 |
Giải bảyG7 | 80 87 95 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 7SR-15SR-3SR-11SR-13SR-6SR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 041, 4 | 1 | 16, 176, 7 | 2 | 3 | 4 | 40, 41, 44, 450, 1, 4, 5 | 5 | 52, 542, 4 | 6 | 62, 63, 64, 64, 66, 672, 3, 4, 4, 6, 7 | 7 | 72, 73, 74, 762, 3, 4, 6 | 8 | 80, 85, 87, 870, 5, 7, 7 | 9 | 94, 95, 964, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17-05-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67949 |
Giải nhấtG1 | 88636 |
Giải nhìG2 | 86754 64824 |
Giải baG3 | 05541 89700 53672 75653 39193 12213 |
Giải tưG4 | 8776 3400 4612 5452 |
Giải nămG5 | 9839 4330 3544 6841 1618 1628 |
Giải sáuG6 | 979 049 813 |
Giải bảyG7 | 26 42 38 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 7RA-1RA-11RA-5RA-10RA-8RA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 000, 0 | 1 | 12, 13, 13, 182, 3, 3, 8 | 2 | 24, 26, 28, 284, 6, 8, 8 | 3 | 30, 36, 38, 390, 6, 8, 9 | 4 | 41, 41, 42, 44, 49, 491, 1, 2, 4, 9, 9 | 5 | 52, 53, 542, 3, 4 | 6 | 7 | 72, 76, 792, 6, 9 | 8 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10-05-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97996 |
Giải nhấtG1 | 66184 |
Giải nhìG2 | 81579 19025 |
Giải baG3 | 25267 82002 34364 80746 09850 02979 |
Giải tưG4 | 5509 2451 3535 0484 |
Giải nămG5 | 9156 1859 0249 6927 7902 2659 |
Giải sáuG6 | 556 891 491 |
Giải bảyG7 | 05 43 19 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 12RH-3RH-13RH-6RH-4RH-9RH |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 02, 05, 092, 2, 5, 9 | 1 | 199 | 2 | 25, 275, 7 | 3 | 355 | 4 | 43, 46, 493, 6, 9 | 5 | 50, 51, 56, 56, 59, 590, 1, 6, 6, 9, 9 | 6 | 64, 674, 7 | 7 | 79, 799, 9 | 8 | 84, 84, 844, 4, 4 | 9 | 91, 91, 961, 1, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03-05-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85576 |
Giải nhấtG1 | 51335 |
Giải nhìG2 | 81665 42261 |
Giải baG3 | 02390 74032 02490 49728 77920 86355 |
Giải tưG4 | 6100 4962 8993 4459 |
Giải nămG5 | 5312 8561 7613 8129 8389 1776 |
Giải sáuG6 | 880 237 406 |
Giải bảyG7 | 67 28 41 12 |
Ký tự đặc biệtKT | 13RS-4RS-7RS-12RS-3RS-14RS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 060, 6 | 1 | 12, 12, 132, 2, 3 | 2 | 20, 28, 28, 290, 8, 8, 9 | 3 | 32, 35, 372, 5, 7 | 4 | 411 | 5 | 55, 595, 9 | 6 | 61, 61, 62, 65, 671, 1, 2, 5, 7 | 7 | 76, 766, 6 | 8 | 80, 890, 9 | 9 | 90, 90, 930, 0, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26-04-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 89675 |
Giải nhấtG1 | 47122 |
Giải nhìG2 | 87741 90868 |
Giải baG3 | 67189 59356 20187 85300 27642 74897 |
Giải tưG4 | 4117 8648 2445 1811 |
Giải nămG5 | 3606 9255 9511 2703 6045 1826 |
Giải sáuG6 | 148 330 095 |
Giải bảyG7 | 17 60 41 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 1QA-4QA-2QA-3QA-10QA-15QA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 060, 3, 6 | 1 | 11, 11, 17, 171, 1, 7, 7 | 2 | 22, 262, 6 | 3 | 300 | 4 | 41, 41, 42, 45, 45, 48, 481, 1, 2, 5, 5, 8, 8 | 5 | 55, 565, 6 | 6 | 60, 680, 8 | 7 | 755 | 8 | 87, 897, 9 | 9 | 90, 95, 970, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19-04-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 46285 |
Giải nhấtG1 | 47600 |
Giải nhìG2 | 89103 41915 |
Giải baG3 | 35857 82917 07914 80475 55113 18084 |
Giải tưG4 | 6314 7550 9636 4717 |
Giải nămG5 | 9880 7949 0301 6813 5152 5895 |
Giải sáuG6 | 877 990 348 |
Giải bảyG7 | 99 88 52 04 |
Ký tự đặc biệtKT | 11QH-6QH-2QH-4QH-10QH-9QH |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 03, 040, 1, 3, 4 | 1 | 13, 13, 14, 14, 15, 17, 173, 3, 4, 4, 5, 7, 7 | 2 | 3 | 366 | 4 | 48, 498, 9 | 5 | 50, 52, 52, 570, 2, 2, 7 | 6 | 7 | 75, 775, 7 | 8 | 80, 84, 85, 880, 4, 5, 8 | 9 | 90, 95, 990, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12-04-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37195 |
Giải nhấtG1 | 88982 |
Giải nhìG2 | 91410 39454 |
Giải baG3 | 68319 52423 13233 68277 21169 30216 |
Giải tưG4 | 0142 3462 5629 2596 |
Giải nămG5 | 5756 9121 6244 8253 6810 3857 |
Giải sáuG6 | 309 404 166 |
Giải bảyG7 | 97 54 39 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 15QS-6QS-8QS-1QS-5QS-7QS |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 094, 9 | 1 | 10, 10, 16, 190, 0, 6, 9 | 2 | 21, 23, 28, 291, 3, 8, 9 | 3 | 33, 393, 9 | 4 | 42, 442, 4 | 5 | 53, 54, 54, 56, 573, 4, 4, 6, 7 | 6 | 62, 66, 692, 6, 9 | 7 | 777 | 8 | 822 | 9 | 95, 96, 975, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05-04-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96226 |
Giải nhấtG1 | 95972 |
Giải nhìG2 | 01247 51881 |
Giải baG3 | 41676 08715 40559 11220 01149 96249 |
Giải tưG4 | 4359 4886 1952 1114 |
Giải nămG5 | 6014 5500 7559 6213 7458 8014 |
Giải sáuG6 | 379 127 366 |
Giải bảyG7 | 85 26 25 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 17PA-5PA-16PA-13PA-7PA-11PA-8PA-14PA |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 13, 14, 14, 14, 153, 4, 4, 4, 5 | 2 | 20, 25, 26, 26, 270, 5, 6, 6, 7 | 3 | 4 | 47, 49, 497, 9, 9 | 5 | 52, 55, 58, 59, 59, 592, 5, 8, 9, 9, 9 | 6 | 666 | 7 | 72, 76, 792, 6, 9 | 8 | 81, 85, 861, 5, 6 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 86367 |
Giải nhấtG1 | 69313 |
Giải nhìG2 | 57644 99117 |
Giải baG3 | 57068 01410 71666 59756 37373 20474 |
Giải tưG4 | 6395 5291 5632 3556 |
Giải nămG5 | 2533 5880 4616 8998 7741 1916 |
Giải sáuG6 | 961 316 203 |
Giải bảyG7 | 60 85 39 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 13PH-3PH-5PH-15PH-6PH-9PH |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 10, 13, 16, 16, 16, 170, 3, 6, 6, 6, 7 | 2 | 3 | 32, 33, 392, 3, 9 | 4 | 41, 441, 4 | 5 | 56, 566, 6 | 6 | 60, 61, 66, 67, 680, 1, 6, 7, 8 | 7 | 71, 73, 741, 3, 4 | 8 | 80, 850, 5 | 9 | 91, 95, 981, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08798 |
Giải nhấtG1 | 75337 |
Giải nhìG2 | 28963 26229 |
Giải baG3 | 39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
Giải tưG4 | 1142 2860 5468 4869 |
Giải nămG5 | 8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
Giải sáuG6 | 613 479 357 |
Giải bảyG7 | 16 56 29 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 6PS-10PS-2PS-9PS-8PS-3PS-11PS-19PS |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 13, 16, 193, 6, 9 | 2 | 22, 26, 29, 292, 6, 9, 9 | 3 | 377 | 4 | 42, 44, 44, 462, 4, 4, 6 | 5 | 50, 56, 57, 570, 6, 7, 7 | 6 | 60, 63, 67, 68, 690, 3, 7, 8, 9 | 7 | 74, 794, 9 | 8 | 9 | 94, 97, 984, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67724 |
Giải nhấtG1 | 09458 |
Giải nhìG2 | 42912 82249 |
Giải baG3 | 32675 58785 80854 22192 66944 59826 |
Giải tưG4 | 3763 1746 8274 9210 |
Giải nămG5 | 9558 7603 8738 9949 1521 8486 |
Giải sáuG6 | 600 528 250 |
Giải bảyG7 | 35 83 26 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 9NA-8NA-11NA-14NA-4NA-5NA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 030, 3 | 1 | 10, 120, 2 | 2 | 21, 24, 26, 26, 281, 4, 6, 6, 8 | 3 | 35, 385, 8 | 4 | 41, 44, 46, 49, 491, 4, 6, 9, 9 | 5 | 50, 54, 58, 580, 4, 8, 8 | 6 | 633 | 7 | 74, 754, 5 | 8 | 83, 85, 863, 5, 6 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73787 |
Giải nhấtG1 | 06261 |
Giải nhìG2 | 48267 37696 |
Giải baG3 | 25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
Giải tưG4 | 8426 8924 7256 4224 |
Giải nămG5 | 9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
Giải sáuG6 | 905 189 094 |
Giải bảyG7 | 81 62 59 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 10NH-14NH-12NH-5NH-3NH-15NH |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 050, 2, 5 | 1 | 11, 12, 13, 141, 2, 3, 4 | 2 | 24, 24, 26, 284, 4, 6, 8 | 3 | 355 | 4 | 5 | 56, 59, 596, 9, 9 | 6 | 61, 62, 671, 2, 7 | 7 | 733 | 8 | 81, 81, 81, 87, 891, 1, 1, 7, 9 | 9 | 90, 94, 960, 4, 6 |
---|