XSMB Chủ Nhật - Xổ Số Miền Bắc Ngày CN Hàng Tuần
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07289 |
Giải nhấtG1 | 57908 |
Giải nhìG2 | 18906 69144 |
Giải baG3 | 51729 76652 54656 92756 68233 32508 |
Giải tưG4 | 0871 5315 5694 7563 |
Giải nămG5 | 0132 5407 0788 0333 0870 4833 |
Giải sáuG6 | 359 623 838 |
Giải bảyG7 | 03 74 25 87 |
Ký tự đặc biệtKT | 18ZM-17ZM-5ZM-9ZM-16ZM-15ZM-19ZM-14ZM |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 06, 07, 08, 083, 6, 7, 8, 8 | 1 | 155 | 2 | 23, 25, 293, 5, 9 | 3 | 32, 33, 33, 33, 382, 3, 3, 3, 8 | 4 | 444 | 5 | 52, 56, 56, 592, 6, 6, 9 | 6 | 633 | 7 | 70, 71, 740, 1, 4 | 8 | 87, 88, 897, 8, 9 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62778 |
Giải nhấtG1 | 20839 |
Giải nhìG2 | 29228 65528 |
Giải baG3 | 22314 73466 17819 70905 97087 67176 |
Giải tưG4 | 8299 1202 0788 8971 |
Giải nămG5 | 5759 0216 3733 2360 8984 1505 |
Giải sáuG6 | 067 617 701 |
Giải bảyG7 | 40 44 30 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 7ZU-13ZU-10ZU-6ZU-12ZU-9ZU |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 05, 051, 2, 5, 5 | 1 | 14, 16, 17, 194, 6, 7, 9 | 2 | 28, 288, 8 | 3 | 30, 33, 390, 3, 9 | 4 | 40, 440, 4 | 5 | 51, 591, 9 | 6 | 60, 66, 670, 6, 7 | 7 | 71, 76, 781, 6, 8 | 8 | 84, 87, 884, 7, 8 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22365 |
Giải nhấtG1 | 80585 |
Giải nhìG2 | 51233 18206 |
Giải baG3 | 96019 28041 33335 84405 47766 56983 |
Giải tưG4 | 0662 9764 3649 9731 |
Giải nămG5 | 9034 3966 3093 1775 7898 1925 |
Giải sáuG6 | 266 316 572 |
Giải bảyG7 | 97 50 53 24 |
Ký tự đặc biệtKT | 7YD-5YD-2YD-12YD-15YD-13YD |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 065, 6 | 1 | 16, 196, 9 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 31, 33, 34, 351, 3, 4, 5 | 4 | 41, 491, 9 | 5 | 50, 530, 3 | 6 | 62, 64, 65, 66, 66, 662, 4, 5, 6, 6, 6 | 7 | 72, 752, 5 | 8 | 83, 853, 5 | 9 | 93, 97, 983, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35902 |
Giải nhấtG1 | 31314 |
Giải nhìG2 | 95602 40508 |
Giải baG3 | 88800 91768 96669 72035 32840 02228 |
Giải tưG4 | 7304 9775 0393 2766 |
Giải nămG5 | 9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
Giải sáuG6 | 840 864 219 |
Giải bảyG7 | 40 66 26 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 3YM-7YM-4YM-9YM-12YM-10YM |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 02, 04, 080, 2, 2, 4, 8 | 1 | 10, 14, 14, 190, 4, 4, 9 | 2 | 20, 22, 26, 28, 290, 2, 6, 8, 9 | 3 | 32, 352, 5 | 4 | 40, 40, 400, 0, 0 | 5 | 6 | 64, 66, 66, 68, 694, 6, 6, 8, 9 | 7 | 755 | 8 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31186 |
Giải nhấtG1 | 04843 |
Giải nhìG2 | 91474 14263 |
Giải baG3 | 71382 56092 53921 86765 79000 44950 |
Giải tưG4 | 6310 9597 4434 5220 |
Giải nămG5 | 8407 8811 5408 5120 4332 2064 |
Giải sáuG6 | 058 233 028 |
Giải bảyG7 | 36 10 13 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 12YU-7YU-13YU-3YU-11YU-10YU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 07, 080, 7, 8 | 1 | 10, 10, 11, 130, 0, 1, 3 | 2 | 20, 20, 21, 21, 280, 0, 1, 1, 8 | 3 | 32, 33, 34, 362, 3, 4, 6 | 4 | 433 | 5 | 50, 580, 8 | 6 | 63, 64, 653, 4, 5 | 7 | 744 | 8 | 82, 862, 6 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18448 |
Giải nhấtG1 | 73829 |
Giải nhìG2 | 73174 57227 |
Giải baG3 | 64570 10484 87444 72236 25998 89251 |
Giải tưG4 | 6646 2444 8189 0403 |
Giải nămG5 | 3250 0583 4468 3204 6188 6210 |
Giải sáuG6 | 779 581 275 |
Giải bảyG7 | 11 61 62 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 13XD-14XD-1XD-7XD-3XD-6XD |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 10, 10, 110, 0, 1 | 2 | 27, 297, 9 | 3 | 366 | 4 | 44, 44, 46, 484, 4, 6, 8 | 5 | 50, 510, 1 | 6 | 61, 62, 681, 2, 8 | 7 | 70, 74, 75, 790, 4, 5, 9 | 8 | 81, 83, 84, 88, 891, 3, 4, 8, 9 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92009 |
Giải nhấtG1 | 83433 |
Giải nhìG2 | 73249 22498 |
Giải baG3 | 88300 82515 35780 46685 15696 01620 |
Giải tưG4 | 4914 8375 3112 7130 |
Giải nămG5 | 1530 2557 5432 3299 4793 9846 |
Giải sáuG6 | 745 471 190 |
Giải bảyG7 | 61 79 95 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 12XM-3XM-13XM-9XM-10XM-5XM |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 090, 9 | 1 | 12, 14, 152, 4, 5 | 2 | 200 | 3 | 30, 30, 32, 330, 0, 2, 3 | 4 | 45, 46, 495, 6, 9 | 5 | 57, 587, 8 | 6 | 611 | 7 | 71, 75, 791, 5, 9 | 8 | 80, 850, 5 | 9 | 90, 93, 95, 96, 98, 990, 3, 5, 6, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84528 |
Giải nhấtG1 | 96875 |
Giải nhìG2 | 83636 11470 |
Giải baG3 | 17608 65742 48426 85044 78834 64130 |
Giải tưG4 | 3346 9946 2325 2587 |
Giải nămG5 | 6922 6348 8028 4123 3955 7616 |
Giải sáuG6 | 975 239 505 |
Giải bảyG7 | 29 48 01 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 5XU-10XU-12XU-9XU-2XU-7XU |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 081, 5, 8 | 1 | 166 | 2 | 22, 23, 25, 26, 28, 28, 292, 3, 5, 6, 8, 8, 9 | 3 | 30, 34, 36, 390, 4, 6, 9 | 4 | 42, 44, 46, 46, 48, 482, 4, 6, 6, 8, 8 | 5 | 555 | 6 | 7 | 70, 75, 75, 790, 5, 5, 9 | 8 | 877 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74923 |
Giải nhấtG1 | 73722 |
Giải nhìG2 | 66542 12789 |
Giải baG3 | 89253 71550 56856 87932 31738 21677 |
Giải tưG4 | 3447 9704 0494 1020 |
Giải nămG5 | 5465 0883 5728 6288 7256 4655 |
Giải sáuG6 | 041 937 132 |
Giải bảyG7 | 88 75 57 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 11VD-14VD-9VD-7VD-1VD-2VD |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 2 | 20, 22, 23, 280, 2, 3, 8 | 3 | 32, 32, 37, 382, 2, 7, 8 | 4 | 41, 42, 471, 2, 7 | 5 | 50, 53, 55, 56, 56, 570, 3, 5, 6, 6, 7 | 6 | 62, 652, 5 | 7 | 75, 775, 7 | 8 | 83, 88, 88, 893, 8, 8, 9 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30-07-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55741 |
Giải nhấtG1 | 43813 |
Giải nhìG2 | 02309 00386 |
Giải baG3 | 62033 45369 94823 71231 62175 14881 |
Giải tưG4 | 6227 7794 5254 8472 |
Giải nămG5 | 4335 0643 4241 7311 5926 4135 |
Giải sáuG6 | 928 952 289 |
Giải bảyG7 | 49 37 46 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 10VM-3VM-5VM-9VM-8VM-14VM |
Đầu | Đuôi | 0 | 09, 099, 9 | 1 | 11, 131, 3 | 2 | 23, 26, 27, 283, 6, 7, 8 | 3 | 31, 33, 35, 35, 371, 3, 5, 5, 7 | 4 | 41, 41, 43, 46, 491, 1, 3, 6, 9 | 5 | 52, 542, 4 | 6 | 699 | 7 | 72, 752, 5 | 8 | 81, 86, 891, 6, 9 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23-07-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58062 |
Giải nhấtG1 | 16342 |
Giải nhìG2 | 32714 32089 |
Giải baG3 | 95921 89695 40569 92129 05613 50218 |
Giải tưG4 | 9346 4130 0937 3171 |
Giải nămG5 | 9242 5408 4964 4861 9460 1769 |
Giải sáuG6 | 794 347 393 |
Giải bảyG7 | 47 42 87 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 7VU-1VU-3VU-8VU-15VU-12VU |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 13, 14, 183, 4, 8 | 2 | 21, 291, 9 | 3 | 30, 370, 7 | 4 | 42, 42, 42, 44, 46, 47, 472, 2, 2, 4, 6, 7, 7 | 5 | 6 | 60, 61, 62, 64, 69, 690, 1, 2, 4, 9, 9 | 7 | 711 | 8 | 87, 897, 9 | 9 | 93, 94, 953, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16-07-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51351 |
Giải nhấtG1 | 45672 |
Giải nhìG2 | 33664 34988 |
Giải baG3 | 11840 80820 21070 94557 68550 68572 |
Giải tưG4 | 1294 6035 1137 1192 |
Giải nămG5 | 2972 8180 1346 0819 4068 4018 |
Giải sáuG6 | 761 920 817 |
Giải bảyG7 | 63 51 25 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 9UD-4UD-2UD-13UD-8UD-11UD |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 17, 18, 197, 8, 9 | 2 | 20, 20, 250, 0, 5 | 3 | 35, 375, 7 | 4 | 40, 460, 6 | 5 | 50, 51, 51, 570, 1, 1, 7 | 6 | 61, 63, 64, 681, 3, 4, 8 | 7 | 70, 72, 72, 72, 750, 2, 2, 2, 5 | 8 | 80, 880, 8 | 9 | 92, 942, 4 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09-07-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05408 |
Giải nhấtG1 | 68722 |
Giải nhìG2 | 72072 36681 |
Giải baG3 | 01296 98213 27176 41124 62013 23342 |
Giải tưG4 | 2637 8365 6432 2073 |
Giải nămG5 | 8201 2108 8851 5972 4691 9401 |
Giải sáuG6 | 378 129 806 |
Giải bảyG7 | 04 26 50 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 3UM-8UM-9UM-13UM-6UM-14UM |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 04, 06, 08, 081, 1, 4, 6, 8, 8 | 1 | 13, 133, 3 | 2 | 22, 24, 26, 292, 4, 6, 9 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 422 | 5 | 50, 510, 1 | 6 | 65, 665, 6 | 7 | 72, 72, 73, 76, 782, 2, 3, 6, 8 | 8 | 811 | 9 | 91, 961, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02-07-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57123 |
Giải nhấtG1 | 20479 |
Giải nhìG2 | 94195 90632 |
Giải baG3 | 09599 24595 62714 10302 29610 84396 |
Giải tưG4 | 0499 8769 9271 1209 |
Giải nămG5 | 9426 1181 7561 1683 4179 0165 |
Giải sáuG6 | 999 275 227 |
Giải bảyG7 | 21 23 12 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 11UV-18UV-10UV-20UV-19UV-3UV-7UV-5UV |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 092, 9 | 1 | 10, 12, 140, 2, 4 | 2 | 21, 23, 23, 26, 271, 3, 3, 6, 7 | 3 | 322 | 4 | 5 | 6 | 61, 65, 691, 5, 9 | 7 | 71, 75, 79, 791, 5, 9, 9 | 8 | 81, 831, 3 | 9 | 95, 95, 96, 96, 99, 99, 995, 5, 6, 6, 9, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25-06-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63634 |
Giải nhấtG1 | 89812 |
Giải nhìG2 | 83546 02844 |
Giải baG3 | 03095 31835 01834 53707 10733 27255 |
Giải tưG4 | 2684 8989 2268 5181 |
Giải nămG5 | 0406 8073 3678 8809 0787 7548 |
Giải sáuG6 | 446 547 268 |
Giải bảyG7 | 43 62 13 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 4TD-12TD-7TD-6TD-5TD-3TD |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 07, 096, 7, 9 | 1 | 12, 13, 162, 3, 6 | 2 | 3 | 33, 34, 34, 353, 4, 4, 5 | 4 | 43, 44, 46, 46, 47, 483, 4, 6, 6, 7, 8 | 5 | 555 | 6 | 62, 68, 682, 8, 8 | 7 | 73, 783, 8 | 8 | 81, 84, 87, 891, 4, 7, 9 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18-06-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94351 |
Giải nhấtG1 | 86452 |
Giải nhìG2 | 40375 70701 |
Giải baG3 | 16826 73799 20523 29253 46513 59983 |
Giải tưG4 | 8752 1003 1258 0694 |
Giải nămG5 | 4692 6076 1357 2315 0639 0106 |
Giải sáuG6 | 792 419 788 |
Giải bảyG7 | 99 72 27 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 7TM-13TM-15TM-10TM-6TM-11TM-1TM-5TM |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 061, 3, 6 | 1 | 13, 15, 193, 5, 9 | 2 | 23, 26, 273, 6, 7 | 3 | 399 | 4 | 422 | 5 | 51, 52, 52, 53, 57, 581, 2, 2, 3, 7, 8 | 6 | 7 | 72, 75, 762, 5, 6 | 8 | 83, 883, 8 | 9 | 92, 92, 94, 99, 992, 2, 4, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11-06-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 46260 |
Giải nhấtG1 | 22720 |
Giải nhìG2 | 81504 02173 |
Giải baG3 | 16658 20643 72434 05068 21857 41825 |
Giải tưG4 | 1921 6654 3727 7848 |
Giải nămG5 | 6263 0249 2221 9684 5345 4156 |
Giải sáuG6 | 967 239 243 |
Giải bảyG7 | 96 57 78 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 8TV-14TV-11TV-2TV-15TV-9TV |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 2 | 20, 21, 21, 25, 270, 1, 1, 5, 7 | 3 | 34, 394, 9 | 4 | 43, 43, 45, 48, 493, 3, 5, 8, 9 | 5 | 54, 56, 57, 57, 584, 6, 7, 7, 8 | 6 | 60, 63, 64, 67, 680, 3, 4, 7, 8 | 7 | 73, 783, 8 | 8 | 844 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04-06-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04408 |
Giải nhấtG1 | 98155 |
Giải nhìG2 | 29784 89293 |
Giải baG3 | 39341 14393 11089 61352 00867 38422 |
Giải tưG4 | 2710 2069 7376 8015 |
Giải nămG5 | 2800 3282 3775 0197 7450 6606 |
Giải sáuG6 | 870 440 693 |
Giải bảyG7 | 64 73 67 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 11SD-14SD-13SD-15SD-8SD-4SD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 06, 080, 6, 8 | 1 | 10, 150, 5 | 2 | 222 | 3 | 4 | 40, 410, 1 | 5 | 50, 52, 550, 2, 5 | 6 | 64, 67, 67, 694, 7, 7, 9 | 7 | 70, 73, 75, 760, 3, 5, 6 | 8 | 82, 84, 892, 4, 9 | 9 | 90, 93, 93, 93, 970, 3, 3, 3, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28-05-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 79459 |
Giải nhấtG1 | 32985 |
Giải nhìG2 | 36739 28089 |
Giải baG3 | 00824 84828 31874 10126 29991 97383 |
Giải tưG4 | 9781 9537 5387 9377 |
Giải nămG5 | 7327 8876 8618 0448 3320 6967 |
Giải sáuG6 | 972 313 256 |
Giải bảyG7 | 71 50 32 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 11SM-13SM-14SM-2SM-8SM-7SM |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 13, 183, 8 | 2 | 20, 24, 26, 27, 280, 4, 6, 7, 8 | 3 | 32, 37, 392, 7, 9 | 4 | 488 | 5 | 50, 56, 590, 6, 9 | 6 | 677 | 7 | 71, 72, 74, 76, 771, 2, 4, 6, 7 | 8 | 80, 81, 83, 85, 87, 890, 1, 3, 5, 7, 9 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21-05-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45297 |
Giải nhấtG1 | 72064 |
Giải nhìG2 | 86140 42405 |
Giải baG3 | 12766 10977 02349 28754 38605 04496 |
Giải tưG4 | 2441 4197 6793 6975 |
Giải nămG5 | 2742 8421 5142 4290 9043 7521 |
Giải sáuG6 | 733 013 729 |
Giải bảyG7 | 39 70 76 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 12SV-13SV-14SV-1SV-15SV-11SV |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 055, 5 | 1 | 133 | 2 | 21, 21, 291, 1, 9 | 3 | 33, 393, 9 | 4 | 40, 41, 42, 42, 43, 490, 1, 2, 2, 3, 9 | 5 | 50, 540, 4 | 6 | 64, 664, 6 | 7 | 70, 75, 76, 770, 5, 6, 7 | 8 | 9 | 90, 93, 96, 97, 970, 3, 6, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14-05-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67753 |
Giải nhấtG1 | 19470 |
Giải nhìG2 | 84443 50523 |
Giải baG3 | 48507 10048 72799 01556 83623 77648 |
Giải tưG4 | 4096 6164 8307 8743 |
Giải nămG5 | 6036 2853 0517 5167 2679 3096 |
Giải sáuG6 | 454 812 208 |
Giải bảyG7 | 76 52 85 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 10RD-4RD-11RD-2RD-12RD-5RD |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 07, 087, 7, 8 | 1 | 12, 172, 7 | 2 | 23, 233, 3 | 3 | 366 | 4 | 43, 43, 48, 483, 3, 8, 8 | 5 | 51, 52, 53, 53, 54, 561, 2, 3, 3, 4, 6 | 6 | 64, 674, 7 | 7 | 70, 76, 790, 6, 9 | 8 | 855 | 9 | 96, 96, 996, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07-05-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88060 |
Giải nhấtG1 | 04143 |
Giải nhìG2 | 28610 84265 |
Giải baG3 | 13198 37540 14699 88940 74267 27235 |
Giải tưG4 | 3713 8736 2531 9024 |
Giải nămG5 | 3384 1936 9737 4003 8660 1216 |
Giải sáuG6 | 887 368 121 |
Giải bảyG7 | 95 86 64 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 14RM-4RM-11RM-15RM-2RM-12RM |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 10, 13, 160, 3, 6 | 2 | 21, 241, 4 | 3 | 31, 35, 36, 36, 371, 5, 6, 6, 7 | 4 | 40, 40, 42, 430, 0, 2, 3 | 5 | 6 | 60, 60, 64, 65, 67, 680, 0, 4, 5, 7, 8 | 7 | 8 | 84, 86, 874, 6, 7 | 9 | 95, 98, 995, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30-04-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90819 |
Giải nhấtG1 | 14462 |
Giải nhìG2 | 46938 76537 |
Giải baG3 | 64883 87706 17676 03683 13446 65386 |
Giải tưG4 | 6589 1038 8701 2478 |
Giải nămG5 | 2368 5706 7865 8484 1913 5540 |
Giải sáuG6 | 027 311 663 |
Giải bảyG7 | 50 70 88 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 6RV-2RV-14RV-8RV-15RV-13RV |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 06, 061, 6, 6 | 1 | 11, 13, 191, 3, 9 | 2 | 22, 272, 7 | 3 | 37, 38, 387, 8, 8 | 4 | 40, 460, 6 | 5 | 500 | 6 | 62, 63, 65, 682, 3, 5, 8 | 7 | 70, 76, 780, 6, 8 | 8 | 83, 83, 84, 86, 88, 893, 3, 4, 6, 8, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23-04-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71679 |
Giải nhấtG1 | 11948 |
Giải nhìG2 | 89314 26195 |
Giải baG3 | 31992 01338 97876 72042 28863 33582 |
Giải tưG4 | 6431 1496 3962 2888 |
Giải nămG5 | 4428 9325 3137 9739 8915 0551 |
Giải sáuG6 | 388 551 461 |
Giải bảyG7 | 06 16 53 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 9QD-6QD-11QD-3QD-4QD-12QD |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 14, 15, 164, 5, 6 | 2 | 25, 285, 8 | 3 | 31, 35, 37, 38, 391, 5, 7, 8, 9 | 4 | 42, 482, 8 | 5 | 51, 51, 531, 1, 3 | 6 | 61, 62, 631, 2, 3 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 82, 88, 882, 8, 8 | 9 | 92, 95, 962, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16-04-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41248 |
Giải nhấtG1 | 17827 |
Giải nhìG2 | 73986 79480 |
Giải baG3 | 41224 34610 25369 86403 80143 57669 |
Giải tưG4 | 1141 3622 2677 0520 |
Giải nămG5 | 1337 5356 2412 7235 8435 2100 |
Giải sáuG6 | 803 944 321 |
Giải bảyG7 | 26 28 70 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 10QM-3QM-8QM-4QM-1QM-15QM |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 030, 3, 3 | 1 | 10, 120, 2 | 2 | 20, 21, 22, 24, 26, 27, 280, 1, 2, 4, 6, 7, 8 | 3 | 35, 35, 375, 5, 7 | 4 | 41, 43, 44, 481, 3, 4, 8 | 5 | 566 | 6 | 69, 699, 9 | 7 | 70, 72, 770, 2, 7 | 8 | 80, 860, 6 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09-04-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10026 |
Giải nhấtG1 | 76693 |
Giải nhìG2 | 66574 62714 |
Giải baG3 | 54568 53998 95807 03990 50571 84713 |
Giải tưG4 | 1316 0902 7909 3442 |
Giải nămG5 | 3716 6641 4419 8431 3158 0433 |
Giải sáuG6 | 469 923 443 |
Giải bảyG7 | 02 73 58 12 |
Ký tự đặc biệtKT | 6QV-8QV-9QV-4QV-13QV-1QV |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 02, 07, 092, 2, 7, 9 | 1 | 12, 13, 14, 16, 16, 192, 3, 4, 6, 6, 9 | 2 | 23, 263, 6 | 3 | 31, 331, 3 | 4 | 41, 42, 431, 2, 3 | 5 | 58, 588, 8 | 6 | 68, 698, 9 | 7 | 71, 73, 741, 3, 4 | 8 | 9 | 90, 93, 980, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02-04-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01844 |
Giải nhấtG1 | 86587 |
Giải nhìG2 | 43090 21057 |
Giải baG3 | 57039 85367 50887 42799 15519 33621 |
Giải tưG4 | 2573 5217 1536 8939 |
Giải nămG5 | 2106 7124 5477 8497 6140 1356 |
Giải sáuG6 | 057 954 095 |
Giải bảyG7 | 96 07 70 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 14PD-15PD-4PD-6PD-13PD-10PD |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 076, 7 | 1 | 17, 197, 9 | 2 | 21, 241, 4 | 3 | 36, 39, 396, 9, 9 | 4 | 40, 440, 4 | 5 | 54, 56, 57, 574, 6, 7, 7 | 6 | 677 | 7 | 70, 73, 77, 770, 3, 7, 7 | 8 | 87, 877, 7 | 9 | 90, 95, 96, 97, 990, 5, 6, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57765 |
Giải nhấtG1 | 81664 |
Giải nhìG2 | 81817 24222 |
Giải baG3 | 29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
Giải tưG4 | 4102 2973 6263 6666 |
Giải nămG5 | 8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
Giải sáuG6 | 895 560 344 |
Giải bảyG7 | 30 52 63 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 2PM-7PM-11PM-3PM-4PM-6PM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 092, 9 | 1 | 10, 13, 170, 3, 7 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 44, 464, 6 | 5 | 522 | 6 | 60, 60, 63, 63, 64, 65, 66, 660, 0, 3, 3, 4, 5, 6, 6 | 7 | 70, 71, 73, 780, 1, 3, 8 | 8 | 88, 898, 9 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 86903 |
Giải nhấtG1 | 51904 |
Giải nhìG2 | 86833 22870 |
Giải baG3 | 85621 16256 18746 84156 68556 38891 |
Giải tưG4 | 3826 9033 6756 8348 |
Giải nămG5 | 9234 5163 4061 7108 1862 5943 |
Giải sáuG6 | 562 892 334 |
Giải bảyG7 | 04 72 23 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 8PV-6PV-1PV-2PV-15PV-14PV |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 04, 083, 4, 4, 8 | 1 | 2 | 21, 23, 261, 3, 6 | 3 | 33, 33, 34, 343, 3, 4, 4 | 4 | 43, 46, 483, 6, 8 | 5 | 56, 56, 56, 566, 6, 6, 6 | 6 | 61, 62, 62, 631, 2, 2, 3 | 7 | 70, 720, 2 | 8 | 9 | 91, 92, 961, 2, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56695 |
Giải nhấtG1 | 14685 |
Giải nhìG2 | 86290 10847 |
Giải baG3 | 34708 21368 14720 47299 88746 86664 |
Giải tưG4 | 7445 4972 3960 2366 |
Giải nămG5 | 5485 6833 4077 3698 4339 1046 |
Giải sáuG6 | 108 993 097 |
Giải bảyG7 | 03 96 19 08 |
Ký tự đặc biệtKT | 6ND-8ND-5ND-1ND-9ND-10ND |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 08, 08, 083, 8, 8, 8 | 1 | 199 | 2 | 200 | 3 | 33, 393, 9 | 4 | 45, 46, 46, 475, 6, 6, 7 | 5 | 6 | 60, 64, 66, 680, 4, 6, 8 | 7 | 72, 772, 7 | 8 | 85, 855, 5 | 9 | 90, 93, 95, 96, 97, 98, 990, 3, 5, 6, 7, 8, 9 |
---|