XSVT - xổ số Vũng Tàu - KQXSVT
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (26-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 991040 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99090 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04751 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70234 71277 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20178 19890 17159 00332 04793 07481 37791 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2385 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5698 8378 9505 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 444 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | |
2 | |
3 | 32, 342, 4 |
4 | 40, 440, 4 |
5 | 51, 591, 9 |
6 | |
7 | 77, 78, 787, 8, 8 |
8 | 81, 851, 5 |
9 | 90, 90, 91, 93, 95, 980, 0, 1, 3, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 90, 904, 9, 9 | 0 |
51, 81, 915, 8, 9 | 1 |
323 | 2 |
939 | 3 |
34, 443, 4 | 4 |
05, 85, 950, 8, 9 | 5 |
6 | |
777 | 7 |
78, 78, 987, 7, 9 | 8 |
595 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
2519 lần
1417 lần
4817 lần
3114 lần
0514 lần
8514 lần
4414 lần
1313 lần
9513 lần
7713 lần
6513 lần
0813 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
962 lần
153 lần
703 lần
433 lần
833 lần
333 lần
864 lần
114 lần
454 lần
214 lần
024 lần
944 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
4376 ngày
6276 ngày
9476 ngày
3883 ngày
6483 ngày
6583 ngày
9683 ngày
8390 ngày
5497 ngày
3397 ngày
41104 ngày
71104 ngày
04111 ngày
87132 ngày
68139 ngày
86146 ngày
15188 ngày
92188 ngày
37202 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
772 ngày
592 ngày
932 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
028 lần
134 lần
228 lần
324 lần
431 lần
528 lần
621 lần
728 lần
822 lần
926 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
027 lần
127 lần
226 lần
326 lần
429 lần
530 lần
623 lần
728 lần
832 lần
922 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (19-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 159659 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98999 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76547 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67947 34149 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85666 60772 29869 37993 37377 90523 44219 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2355 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3446 1395 5410 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 095 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 190, 9 |
2 | 22, 232, 3 |
3 | |
4 | 46, 47, 47, 496, 7, 7, 9 |
5 | 55, 595, 9 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 72, 772, 7 |
8 | |
9 | 93, 95, 95, 993, 5, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
1 | |
22, 722, 7 | 2 |
23, 932, 9 | 3 |
4 | |
55, 95, 955, 9, 9 | 5 |
46, 664, 6 | 6 |
47, 47, 774, 4, 7 | 7 |
8 | |
19, 49, 59, 69, 991, 4, 5, 6, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (12-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 427281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26632 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74461 | |||||||||||
Giải ba G3 | 08005 74473 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09851 95952 91178 75631 94228 00434 21326 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6275 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0612 6142 1828 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 010 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 10, 120, 2 |
2 | 26, 28, 286, 8, 8 |
3 | 31, 32, 34, 361, 2, 4, 6 |
4 | 422 |
5 | 51, 521, 2 |
6 | 611 |
7 | 73, 75, 783, 5, 8 |
8 | 811 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
31, 51, 61, 813, 5, 6, 8 | 1 |
12, 32, 42, 521, 3, 4, 5 | 2 |
737 | 3 |
343 | 4 |
05, 750, 7 | 5 |
26, 362, 3 | 6 |
7 | |
28, 28, 782, 2, 7 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (05-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78667 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46758 | |||||||||||
Giải ba G3 | 71575 01975 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07459 43511 88210 65839 30973 50513 77544 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3482 0318 3166 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 689 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 10, 11, 13, 180, 1, 3, 8 |
2 | |
3 | 30, 390, 9 |
4 | 444 |
5 | 58, 598, 9 |
6 | 66, 676, 7 |
7 | 73, 75, 753, 5, 5 |
8 | 81, 82, 891, 2, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 301, 3 | 0 |
11, 811, 8 | 1 |
828 | 2 |
13, 731, 7 | 3 |
444 | 4 |
75, 757, 7 | 5 |
666 | 6 |
676 | 7 |
18, 581, 5 | 8 |
09, 39, 59, 890, 3, 5, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (29-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 441763 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73178 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11450 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66600 58448 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20425 40153 37516 04284 30288 26361 58593 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7848 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5903 0735 8210 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 427 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 030, 3 |
1 | 10, 160, 6 |
2 | 22, 25, 272, 5, 7 |
3 | 355 |
4 | 48, 488, 8 |
5 | 50, 530, 3 |
6 | 61, 631, 3 |
7 | 788 |
8 | 84, 884, 8 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 500, 1, 5 | 0 |
616 | 1 |
222 | 2 |
03, 53, 63, 930, 5, 6, 9 | 3 |
848 | 4 |
25, 352, 3 | 5 |
161 | 6 |
272 | 7 |
48, 48, 78, 884, 4, 7, 8 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (22-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 491990 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59908 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08517 | |||||||||||
Giải ba G3 | 68977 21425 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69100 54702 95258 34435 75866 28346 11206 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9325 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8452 1932 6929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 708 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 06, 08, 080, 2, 6, 8, 8 |
1 | 177 |
2 | 25, 25, 295, 5, 9 |
3 | 32, 352, 5 |
4 | 466 |
5 | 52, 582, 8 |
6 | 60, 660, 6 |
7 | 777 |
8 | |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 60, 900, 6, 9 | 0 |
1 | |
02, 32, 520, 3, 5 | 2 |
3 | |
4 | |
25, 25, 352, 2, 3 | 5 |
06, 46, 660, 4, 6 | 6 |
17, 771, 7 | 7 |
08, 08, 580, 0, 5 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (15-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 462922 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90008 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51709 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70413 28746 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14160 20345 23674 73797 66107 60575 38560 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4610 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0134 2085 9267 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 461 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 08, 097, 8, 9 |
1 | 10, 130, 3 |
2 | 22, 282, 8 |
3 | 344 |
4 | 45, 465, 6 |
5 | |
6 | 60, 60, 61, 670, 0, 1, 7 |
7 | 74, 754, 5 |
8 | 855 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 60, 601, 6, 6 | 0 |
616 | 1 |
222 | 2 |
131 | 3 |
34, 743, 7 | 4 |
45, 75, 854, 7, 8 | 5 |
464 | 6 |
07, 67, 970, 6, 9 | 7 |
08, 280, 2 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (08-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 367542 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62721 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31940 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99714 48895 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92747 04108 16228 79113 97477 99089 33414 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4836 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2120 8831 7899 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 770 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 087, 8 |
1 | 13, 14, 143, 4, 4 |
2 | 20, 21, 280, 1, 8 |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 40, 42, 470, 2, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 70, 770, 7 |
8 | 899 |
9 | 95, 995, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 40, 702, 4, 7 | 0 |
21, 312, 3 | 1 |
424 | 2 |
131 | 3 |
14, 141, 1 | 4 |
959 | 5 |
363 | 6 |
07, 47, 770, 4, 7 | 7 |
08, 280, 2 | 8 |
89, 998, 9 | 9 |