XSTV - xổ số Trà Vinh - KQXSTV
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (29-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 807240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35726 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48566 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18589 50140 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54841 67058 40575 60465 33213 85777 64108 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2011 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1804 2159 0875 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 976 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 04, 080, 4, 8 |
1 | 11, 131, 3 |
2 | 266 |
3 | |
4 | 40, 40, 410, 0, 1 |
5 | 58, 598, 9 |
6 | 65, 665, 6 |
7 | 75, 75, 76, 775, 5, 6, 7 |
8 | 899 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 400, 4, 4 | 0 |
11, 411, 4 | 1 |
2 | |
131 | 3 |
040 | 4 |
65, 75, 756, 7, 7 | 5 |
26, 66, 762, 6, 7 | 6 |
777 | 7 |
08, 580, 5 | 8 |
59, 895, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
7715 lần
5014 lần
4114 lần
0913 lần
4013 lần
4913 lần
1413 lần
3513 lần
2813 lần
1313 lần
4512 lần
7212 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
073 lần
844 lần
115 lần
255 lần
715 lần
195 lần
995 lần
885 lần
855 lần
215 lần
205 lần
236 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
1973 ngày
0773 ngày
9973 ngày
3880 ngày
7080 ngày
0687 ngày
3087 ngày
5387 ngày
32101 ngày
25101 ngày
67108 ngày
05115 ngày
62115 ngày
17122 ngày
29122 ngày
01122 ngày
16185 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
652 ngày
772 ngày
042 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
026 lần
128 lần
224 lần
324 lần
434 lần
528 lần
622 lần
730 lần
826 lần
928 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
029 lần
120 lần
223 lần
333 lần
433 lần
523 lần
626 lần
725 lần
833 lần
925 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (22-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 528491 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70028 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08068 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37644 38022 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66997 53039 11365 31696 52649 37277 47572 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9452 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0846 8965 9304 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 196 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | |
2 | 22, 282, 8 |
3 | 399 |
4 | 44, 46, 494, 6, 9 |
5 | 522 |
6 | 65, 65, 685, 5, 8 |
7 | 72, 772, 7 |
8 | 822 |
9 | 91, 96, 96, 971, 6, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
919 | 1 |
22, 52, 72, 822, 5, 7, 8 | 2 |
3 | |
04, 440, 4 | 4 |
65, 656, 6 | 5 |
46, 96, 964, 9, 9 | 6 |
77, 977, 9 | 7 |
28, 682, 6 | 8 |
39, 493, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (15-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 765509 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36098 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 49084 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45182 96568 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58827 36586 05079 07786 17195 73747 47908 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5614 7782 5314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 751 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 098, 9 |
1 | 14, 144, 4 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | |
4 | 477 |
5 | 511 |
6 | 688 |
7 | 78, 798, 9 |
8 | 82, 82, 84, 86, 862, 2, 4, 6, 6 |
9 | 95, 985, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
515 | 1 |
82, 828, 8 | 2 |
3 | |
14, 14, 24, 841, 1, 2, 8 | 4 |
959 | 5 |
86, 868, 8 | 6 |
27, 472, 4 | 7 |
08, 68, 78, 980, 6, 7, 9 | 8 |
09, 790, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (08-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 028910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46892 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 66177 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80734 17736 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08315 11228 57372 00518 09649 78918 45924 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0577 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7347 8850 0623 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 024 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 15, 18, 180, 5, 8, 8 |
2 | 23, 24, 24, 283, 4, 4, 8 |
3 | 34, 364, 6 |
4 | 47, 497, 9 |
5 | 500 |
6 | |
7 | 72, 77, 772, 7, 7 |
8 | |
9 | 92, 972, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 501, 5 | 0 |
1 | |
72, 927, 9 | 2 |
232 | 3 |
24, 24, 342, 2, 3 | 4 |
151 | 5 |
363 | 6 |
47, 77, 77, 974, 7, 7, 9 | 7 |
18, 18, 281, 1, 2 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (01-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 485055 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58676 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90789 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40064 74140 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67712 46896 29152 37048 78100 36004 92712 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8598 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6833 2213 3504 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 831 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 04, 040, 4, 4 |
1 | 12, 12, 132, 2, 3 |
2 | |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 40, 480, 8 |
5 | 51, 52, 551, 2, 5 |
6 | 644 |
7 | 766 |
8 | 899 |
9 | 96, 986, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 400, 4 | 0 |
31, 513, 5 | 1 |
12, 12, 521, 1, 5 | 2 |
13, 331, 3 | 3 |
04, 04, 640, 0, 6 | 4 |
555 | 5 |
76, 967, 9 | 6 |
7 | |
48, 984, 9 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (25-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 055540 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41222 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 97334 | |||||||||||
Giải ba G3 | 60377 82893 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84185 32348 70554 52973 23818 37839 48480 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6743 3811 3897 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 892 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 11, 181, 8 |
2 | 222 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 40, 43, 45, 480, 3, 5, 8 |
5 | 544 |
6 | |
7 | 73, 773, 7 |
8 | 80, 850, 5 |
9 | 92, 93, 972, 3, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 804, 8 | 0 |
111 | 1 |
22, 922, 9 | 2 |
43, 73, 934, 7, 9 | 3 |
34, 543, 5 | 4 |
45, 854, 8 | 5 |
6 | |
77, 977, 9 | 7 |
08, 18, 480, 1, 4 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (18-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 808209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53614 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37077 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93215 60313 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56334 28666 30293 44008 83960 59902 91771 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4054 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1328 6266 1843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 08, 092, 8, 9 |
1 | 13, 14, 153, 4, 5 |
2 | 288 |
3 | 344 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | 544 |
6 | 60, 60, 66, 660, 0, 6, 6 |
7 | 71, 771, 7 |
8 | |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 606, 6 | 0 |
717 | 1 |
020 | 2 |
13, 43, 931, 4, 9 | 3 |
14, 34, 541, 3, 5 | 4 |
151 | 5 |
66, 666, 6 | 6 |
777 | 7 |
08, 28, 480, 2, 4 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (11-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 116713 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01673 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77890 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46676 48365 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88457 50681 97187 30623 71237 35020 19850 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6747 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3091 3761 5221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 133 |
2 | 20, 21, 230, 1, 3 |
3 | 377 |
4 | 45, 475, 7 |
5 | 50, 570, 7 |
6 | 61, 651, 5 |
7 | 73, 763, 6 |
8 | 81, 871, 7 |
9 | 90, 910, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 50, 902, 5, 9 | 0 |
21, 61, 81, 912, 6, 8, 9 | 1 |
2 | |
03, 13, 23, 730, 1, 2, 7 | 3 |
4 | |
45, 654, 6 | 5 |
767 | 6 |
37, 47, 57, 873, 4, 5, 8 | 7 |
8 | |
9 |