XSTN - xổ số Tây Ninh - KQXSTN
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (28-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 419116 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64395 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 98566 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78062 32512 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92984 55382 97571 18980 41019 55164 39255 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1691 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5044 6328 0753 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 299 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 16, 192, 6, 9 |
2 | 25, 285, 8 |
3 | |
4 | 444 |
5 | 53, 553, 5 |
6 | 62, 64, 662, 4, 6 |
7 | 711 |
8 | 80, 82, 840, 2, 4 |
9 | 91, 95, 991, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
71, 917, 9 | 1 |
12, 62, 821, 6, 8 | 2 |
535 | 3 |
44, 64, 844, 6, 8 | 4 |
25, 55, 952, 5, 9 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
7 | |
282 | 8 |
19, 991, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
9516 lần
6415 lần
0915 lần
2715 lần
0814 lần
9914 lần
2113 lần
4313 lần
7313 lần
2313 lần
3812 lần
0612 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
591 lần
852 lần
812 lần
963 lần
173 lần
684 lần
044 lần
194 lần
845 lần
205 lần
295 lần
935 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
0674 ngày
7974 ngày
8774 ngày
5174 ngày
1781 ngày
6981 ngày
8181 ngày
9381 ngày
2988 ngày
3395 ngày
56102 ngày
76137 ngày
04144 ngày
90158 ngày
85165 ngày
05214 ngày
59214 ngày
96263 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
162 ngày
952 ngày
282 ngày
532 ngày
992 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
024 lần
130 lần
230 lần
333 lần
421 lần
529 lần
625 lần
725 lần
819 lần
934 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
024 lần
121 lần
233 lần
327 lần
429 lần
529 lần
623 lần
726 lần
831 lần
927 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (21-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 677858 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42320 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76573 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49253 79652 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04195 94167 71045 51399 99847 44816 49183 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4716 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2028 4914 0808 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 223 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 14, 16, 164, 6, 6 |
2 | 20, 23, 280, 3, 8 |
3 | |
4 | 45, 475, 7 |
5 | 52, 53, 582, 3, 8 |
6 | 677 |
7 | 733 |
8 | 83, 853, 5 |
9 | 95, 995, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
1 | |
525 | 2 |
23, 53, 73, 832, 5, 7, 8 | 3 |
141 | 4 |
45, 85, 954, 8, 9 | 5 |
16, 161, 1 | 6 |
47, 674, 6 | 7 |
08, 28, 580, 2, 5 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (14-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 682586 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65734 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89327 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45243 22686 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53250 14964 45114 80454 58744 67565 53775 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3027 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5638 2832 4789 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 670 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 144 |
2 | 27, 277, 7 |
3 | 32, 34, 382, 4, 8 |
4 | 42, 43, 442, 3, 4 |
5 | 50, 540, 4 |
6 | 64, 654, 5 |
7 | 70, 750, 5 |
8 | 86, 86, 896, 6, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 705, 7 | 0 |
1 | |
32, 423, 4 | 2 |
434 | 3 |
14, 34, 44, 54, 641, 3, 4, 5, 6 | 4 |
65, 756, 7 | 5 |
86, 868, 8 | 6 |
27, 272, 2 | 7 |
383 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (07-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 155842 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67025 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23165 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67520 95395 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37748 13615 44949 29809 01960 37418 17084 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8672 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7388 4400 4958 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 090, 9 |
1 | 15, 185, 8 |
2 | 20, 250, 5 |
3 | |
4 | 42, 48, 49, 492, 8, 9, 9 |
5 | 55, 585, 8 |
6 | 60, 650, 5 |
7 | 722 |
8 | 84, 884, 8 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 600, 2, 6 | 0 |
1 | |
42, 724, 7 | 2 |
3 | |
848 | 4 |
15, 25, 55, 65, 951, 2, 5, 6, 9 | 5 |
6 | |
7 | |
18, 48, 58, 881, 4, 5, 8 | 8 |
09, 49, 490, 4, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (31-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 278652 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36825 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75497 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85074 78636 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27708 96231 05772 23499 19225 63044 99095 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9457 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4916 7768 2098 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 166 |
2 | 25, 255, 5 |
3 | 30, 31, 360, 1, 6 |
4 | 444 |
5 | 52, 572, 7 |
6 | 688 |
7 | 72, 742, 4 |
8 | |
9 | 93, 95, 97, 98, 993, 5, 7, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
313 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
939 | 3 |
44, 744, 7 | 4 |
25, 25, 952, 2, 9 | 5 |
16, 361, 3 | 6 |
57, 975, 9 | 7 |
08, 68, 980, 6, 9 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (24-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 585453 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78586 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62777 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28624 81491 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92762 41013 62962 65364 43410 98244 65563 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2595 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2077 2707 9013 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 031 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 072, 7 |
1 | 10, 13, 130, 3, 3 |
2 | 244 |
3 | 311 |
4 | 444 |
5 | 533 |
6 | 62, 62, 63, 642, 2, 3, 4 |
7 | 77, 777, 7 |
8 | 866 |
9 | 91, 951, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
31, 913, 9 | 1 |
02, 62, 620, 6, 6 | 2 |
13, 13, 53, 631, 1, 5, 6 | 3 |
24, 44, 642, 4, 6 | 4 |
959 | 5 |
868 | 6 |
07, 77, 770, 7, 7 | 7 |
8 | |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (17-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 247919 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12792 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59147 | |||||||||||
Giải ba G3 | 23003 29421 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33261 33083 05622 23491 37814 22794 67199 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3007 0395 6375 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 754 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 073, 4, 7 |
1 | 14, 194, 9 |
2 | 21, 22, 261, 2, 6 |
3 | |
4 | 477 |
5 | 544 |
6 | 611 |
7 | 755 |
8 | 833 |
9 | 91, 92, 94, 95, 991, 2, 4, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 61, 912, 6, 9 | 1 |
22, 922, 9 | 2 |
03, 830, 8 | 3 |
04, 14, 54, 940, 1, 5, 9 | 4 |
75, 957, 9 | 5 |
262 | 6 |
07, 470, 4 | 7 |
8 | |
19, 991, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (10-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 288563 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02130 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 66835 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70660 96752 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60286 78672 32711 28512 67578 63803 04075 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7440 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2128 0615 6925 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 036 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 11, 12, 151, 2, 5 |
2 | 25, 285, 8 |
3 | 30, 35, 360, 5, 6 |
4 | 400 |
5 | 522 |
6 | 60, 63, 660, 3, 6 |
7 | 72, 75, 782, 5, 8 |
8 | 866 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 603, 4, 6 | 0 |
111 | 1 |
12, 52, 721, 5, 7 | 2 |
03, 630, 6 | 3 |
4 | |
15, 25, 35, 751, 2, 3, 7 | 5 |
36, 66, 863, 6, 8 | 6 |
7 | |
28, 782, 7 | 8 |
9 |