XSQT - xổ số Quảng Trị - KQXSQT
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (04-08-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 726237 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88144 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05558 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53555 23787 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03065 48888 72766 64891 07554 76790 26569 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6384 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0954 9843 4116 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 871 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 166 |
2 | 299 |
3 | 377 |
4 | 43, 443, 4 |
5 | 54, 54, 55, 584, 4, 5, 8 |
6 | 65, 66, 695, 6, 9 |
7 | 711 |
8 | 84, 87, 884, 7, 8 |
9 | 90, 910, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
71, 917, 9 | 1 |
2 | |
434 | 3 |
44, 54, 54, 844, 5, 5, 8 | 4 |
55, 655, 6 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
37, 873, 8 | 7 |
58, 885, 8 | 8 |
29, 692, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
1416 lần
9115 lần
4515 lần
0715 lần
2714 lần
2014 lần
5814 lần
5114 lần
1013 lần
5013 lần
9013 lần
9713 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
112 lần
683 lần
943 lần
323 lần
814 lần
724 lần
014 lần
774 lần
534 lần
185 lần
225 lần
295 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
47494 ngày
75494 ngày
78494 ngày
82494 ngày
38501 ngày
72501 ngày
79501 ngày
98501 ngày
74508 ngày
92508 ngày
62515 ngày
30529 ngày
81557 ngày
35564 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
372 ngày
872 ngày
912 ngày
542 ngày
712 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
030 lần
124 lần
227 lần
325 lần
429 lần
527 lần
626 lần
725 lần
824 lần
933 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
026 lần
125 lần
221 lần
341 lần
427 lần
522 lần
628 lần
731 lần
825 lần
924 lần
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (28-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 715956 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27620 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77233 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11806 45102 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41354 93507 73003 05264 43163 24187 83083 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2270 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2891 1871 7901 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 337 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 03, 06, 071, 2, 3, 6, 7 |
1 | |
2 | 200 |
3 | 33, 373, 7 |
4 | |
5 | 51, 54, 561, 4, 6 |
6 | 63, 643, 4 |
7 | 70, 710, 1 |
8 | 83, 873, 7 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 702, 7 | 0 |
01, 51, 71, 910, 5, 7, 9 | 1 |
020 | 2 |
03, 33, 63, 830, 3, 6, 8 | 3 |
54, 645, 6 | 4 |
5 | |
06, 560, 5 | 6 |
07, 37, 870, 3, 8 | 7 |
8 | |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (21-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 563540 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50129 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62461 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70997 82346 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92422 42821 11666 57203 51873 17513 87325 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1645 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9183 5932 0993 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 960 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 133 |
2 | 21, 22, 25, 291, 2, 5, 9 |
3 | 322 |
4 | 40, 45, 460, 5, 6 |
5 | |
6 | 60, 61, 660, 1, 6 |
7 | 73, 743, 4 |
8 | 833 |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 604, 6 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
22, 322, 3 | 2 |
03, 13, 73, 83, 930, 1, 7, 8, 9 | 3 |
747 | 4 |
25, 452, 4 | 5 |
46, 664, 6 | 6 |
979 | 7 |
8 | |
292 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (14-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496218 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02445 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80309 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70239 22520 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51155 83468 06402 91202 81304 48442 00107 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1743 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2693 0045 0415 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 607 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 02, 04, 07, 07, 092, 2, 4, 7, 7, 9 |
1 | 11, 15, 181, 5, 8 |
2 | 200 |
3 | 399 |
4 | 42, 43, 45, 452, 3, 5, 5 |
5 | 555 |
6 | 688 |
7 | |
8 | |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
111 | 1 |
02, 02, 420, 0, 4 | 2 |
43, 934, 9 | 3 |
040 | 4 |
15, 45, 45, 551, 4, 4, 5 | 5 |
6 | |
07, 070, 0 | 7 |
18, 681, 6 | 8 |
09, 390, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (07-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 668234 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38328 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13751 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65166 35945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47754 18057 02750 81105 97973 34619 55346 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8067 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4171 0980 2607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 802 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 05, 072, 5, 7 |
1 | 199 |
2 | 288 |
3 | 344 |
4 | 45, 465, 6 |
5 | 50, 51, 54, 57, 590, 1, 4, 7, 9 |
6 | 66, 676, 7 |
7 | 71, 731, 3 |
8 | 800 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 805, 8 | 0 |
51, 715, 7 | 1 |
020 | 2 |
737 | 3 |
34, 543, 5 | 4 |
05, 450, 4 | 5 |
46, 664, 6 | 6 |
07, 57, 670, 5, 6 | 7 |
282 | 8 |
19, 591, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (30-06-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 667576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06694 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 49869 | |||||||||||
Giải ba G3 | 09517 87308 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10424 09931 64611 87297 85391 28334 96927 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9724 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2103 1660 4527 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 252 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03, 081, 3, 8 |
1 | 11, 171, 7 |
2 | 24, 24, 27, 274, 4, 7, 7 |
3 | 31, 341, 4 |
4 | |
5 | 522 |
6 | 60, 690, 9 |
7 | 766 |
8 | |
9 | 91, 94, 971, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
01, 11, 31, 910, 1, 3, 9 | 1 |
525 | 2 |
030 | 3 |
24, 24, 34, 942, 2, 3, 9 | 4 |
5 | |
767 | 6 |
17, 27, 27, 971, 2, 2, 9 | 7 |
080 | 8 |
696 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (23-06-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 184161 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59599 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82187 | |||||||||||
Giải ba G3 | 21910 53121 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65996 03114 37936 17108 27077 32843 28953 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4857 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8313 3783 5376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 10, 13, 140, 3, 4 |
2 | 21, 291, 9 |
3 | 366 |
4 | 43, 433, 3 |
5 | 53, 573, 7 |
6 | 611 |
7 | 76, 776, 7 |
8 | 83, 873, 7 |
9 | 96, 996, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
2 | |
13, 43, 43, 53, 831, 4, 4, 5, 8 | 3 |
141 | 4 |
5 | |
36, 76, 963, 7, 9 | 6 |
57, 77, 875, 7, 8 | 7 |
080 | 8 |
29, 992, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (16-06-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 572986 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51515 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51633 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50290 08390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91215 68495 48865 42042 57559 30054 04700 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9114 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3189 5031 5226 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 890 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 14, 15, 154, 5, 5 |
2 | 266 |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 42, 452, 5 |
5 | 54, 594, 9 |
6 | 655 |
7 | |
8 | 86, 896, 9 |
9 | 90, 90, 90, 950, 0, 0, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 90, 90, 900, 9, 9, 9 | 0 |
313 | 1 |
424 | 2 |
333 | 3 |
14, 541, 5 | 4 |
15, 15, 45, 65, 951, 1, 4, 6, 9 | 5 |
26, 862, 8 | 6 |
7 | |
8 | |
59, 895, 8 | 9 |