XSPY - xổ số Phú Yên - KQXSPY
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (08-08-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 639157 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33929 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39837 | |||||||||||
Giải ba G3 | 14552 34562 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83831 90496 48148 71792 74870 15844 29703 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7698 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4100 4896 4461 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 036 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 030, 3 |
1 | |
2 | 299 |
3 | 31, 36, 371, 6, 7 |
4 | 44, 484, 8 |
5 | 52, 572, 7 |
6 | 61, 621, 2 |
7 | 700 |
8 | |
9 | 90, 92, 96, 96, 980, 2, 6, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 70, 900, 7, 9 | 0 |
31, 613, 6 | 1 |
52, 62, 925, 6, 9 | 2 |
030 | 3 |
444 | 4 |
5 | |
36, 96, 963, 9, 9 | 6 |
37, 573, 5 | 7 |
48, 984, 9 | 8 |
292 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
1320 lần
5116 lần
5415 lần
6214 lần
7514 lần
2313 lần
5813 lần
7812 lần
1812 lần
7012 lần
9611 lần
3811 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
004 lần
204 lần
124 lần
834 lần
455 lần
325 lần
335 lần
435 lần
595 lần
395 lần
465 lần
445 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
82490 ngày
91497 ngày
16497 ngày
28497 ngày
45497 ngày
06497 ngày
46497 ngày
26504 ngày
87511 ngày
39511 ngày
89511 ngày
64511 ngày
41511 ngày
42518 ngày
86525 ngày
54525 ngày
12532 ngày
79532 ngày
94560 ngày
90560 ngày
40574 ngày
84623 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
622 ngày
962 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
027 lần
137 lần
220 lần
331 lần
416 lần
531 lần
628 lần
735 lần
822 lần
923 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
024 lần
129 lần
224 lần
338 lần
417 lần
528 lần
622 lần
729 lần
835 lần
924 lần
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (01-08-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 406462 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66227 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 87735 | |||||||||||
Giải ba G3 | 36858 15696 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13814 75110 95804 33808 61480 93693 71551 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0950 1855 1774 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 473 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 084, 8 |
1 | 10, 140, 4 |
2 | 277 |
3 | 355 |
4 | |
5 | 50, 51, 55, 55, 580, 1, 5, 5, 8 |
6 | 622 |
7 | 73, 743, 4 |
8 | 800 |
9 | 90, 93, 960, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 50, 80, 901, 5, 8, 9 | 0 |
515 | 1 |
626 | 2 |
73, 937, 9 | 3 |
04, 14, 740, 1, 7 | 4 |
35, 55, 553, 5, 5 | 5 |
969 | 6 |
272 | 7 |
08, 580, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (25-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 203001 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37271 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08867 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80375 17938 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85174 02025 70197 32209 73353 98693 45575 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5401 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0175 3330 6281 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 718 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 091, 1, 9 |
1 | 188 |
2 | 255 |
3 | 30, 31, 380, 1, 8 |
4 | |
5 | 533 |
6 | 677 |
7 | 71, 74, 75, 75, 751, 4, 5, 5, 5 |
8 | 811 |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
01, 01, 31, 71, 810, 0, 3, 7, 8 | 1 |
2 | |
53, 935, 9 | 3 |
747 | 4 |
25, 75, 75, 752, 7, 7, 7 | 5 |
6 | |
67, 976, 9 | 7 |
18, 381, 3 | 8 |
090 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (18-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 658670 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13013 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62353 | |||||||||||
Giải ba G3 | 90309 50801 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36543 31614 37685 59651 17075 62238 45252 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1917 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4830 7837 8849 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 466 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 091, 9 |
1 | 13, 14, 17, 173, 4, 7, 7 |
2 | |
3 | 30, 37, 380, 7, 8 |
4 | 43, 493, 9 |
5 | 51, 52, 531, 2, 3 |
6 | 666 |
7 | 70, 750, 5 |
8 | 855 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 703, 7 | 0 |
01, 510, 5 | 1 |
525 | 2 |
13, 43, 531, 4, 5 | 3 |
141 | 4 |
75, 857, 8 | 5 |
666 | 6 |
17, 17, 371, 1, 3 | 7 |
383 | 8 |
09, 490, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (11-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 131420 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83219 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 92438 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00056 95511 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93710 29795 95475 08781 76207 03809 06353 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7632 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1548 0308 8392 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 129 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 08, 097, 8, 9 |
1 | 10, 11, 18, 190, 1, 8, 9 |
2 | 20, 290, 9 |
3 | 32, 382, 8 |
4 | 488 |
5 | 53, 563, 6 |
6 | |
7 | 755 |
8 | 811 |
9 | 92, 952, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 201, 2 | 0 |
11, 811, 8 | 1 |
32, 923, 9 | 2 |
535 | 3 |
4 | |
75, 957, 9 | 5 |
565 | 6 |
070 | 7 |
08, 18, 38, 480, 1, 3, 4 | 8 |
09, 19, 290, 1, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (04-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 834357 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33880 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40330 | |||||||||||
Giải ba G3 | 25568 41361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32081 00383 45630 32863 47318 55860 36577 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5869 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1659 5548 0302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 468 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 188 |
2 | |
3 | 30, 300, 0 |
4 | 40, 480, 8 |
5 | 57, 597, 9 |
6 | 60, 61, 63, 68, 68, 690, 1, 3, 8, 8, 9 |
7 | 777 |
8 | 80, 81, 830, 1, 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 30, 40, 60, 803, 3, 4, 6, 8 | 0 |
61, 816, 8 | 1 |
020 | 2 |
63, 836, 8 | 3 |
4 | |
5 | |
6 | |
57, 775, 7 | 7 |
18, 48, 68, 681, 4, 6, 6 | 8 |
59, 695, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (27-06-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 359272 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70323 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 43059 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76330 99574 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02360 86417 25857 59056 53085 75221 16353 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4695 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8815 9551 5647 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 423 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 175, 7 |
2 | 21, 23, 231, 3, 3 |
3 | 30, 340, 4 |
4 | 477 |
5 | 51, 53, 56, 57, 591, 3, 6, 7, 9 |
6 | 600 |
7 | 72, 742, 4 |
8 | 855 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 603, 6 | 0 |
21, 512, 5 | 1 |
727 | 2 |
23, 23, 532, 2, 5 | 3 |
34, 743, 7 | 4 |
15, 85, 951, 8, 9 | 5 |
565 | 6 |
17, 47, 571, 4, 5 | 7 |
8 | |
595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (20-06-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 268899 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20573 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41069 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28119 59163 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28459 69413 24797 73333 41158 82507 04062 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7068 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3509 8293 5500 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 07, 090, 7, 9 |
1 | 11, 13, 191, 3, 9 |
2 | |
3 | 333 |
4 | |
5 | 58, 598, 9 |
6 | 62, 63, 65, 68, 692, 3, 5, 8, 9 |
7 | 733 |
8 | |
9 | 93, 97, 993, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
111 | 1 |
626 | 2 |
13, 33, 63, 73, 931, 3, 6, 7, 9 | 3 |
4 | |
656 | 5 |
6 | |
07, 970, 9 | 7 |
58, 685, 6 | 8 |
09, 19, 59, 69, 990, 1, 5, 6, 9 | 9 |