XSKG - xổ số Kiên Giang - KQXSKG
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (01-10-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 740214 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22092 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50600 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50035 34989 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44658 82920 42589 01717 68441 13513 27581 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6042 9518 7952 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 980 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 13, 14, 17, 183, 4, 7, 8 |
2 | 200 |
3 | 355 |
4 | 41, 421, 2 |
5 | 52, 56, 582, 6, 8 |
6 | 644 |
7 | |
8 | 80, 81, 89, 890, 1, 9, 9 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 800, 2, 8 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
42, 52, 924, 5, 9 | 2 |
131 | 3 |
14, 641, 6 | 4 |
353 | 5 |
565 | 6 |
171 | 7 |
18, 581, 5 | 8 |
89, 898, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (24-09-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 298118 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64733 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 52902 | |||||||||||
Giải ba G3 | 90293 86361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27256 83197 61316 32812 95350 22790 38736 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7767 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6679 1366 7466 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 590 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 020, 2 |
1 | 12, 16, 182, 6, 8 |
2 | |
3 | 33, 363, 6 |
4 | |
5 | 50, 560, 6 |
6 | 61, 66, 66, 671, 6, 6, 7 |
7 | 799 |
8 | |
9 | 90, 90, 93, 970, 0, 3, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 90, 900, 5, 9, 9 | 0 |
616 | 1 |
02, 120, 1 | 2 |
33, 933, 9 | 3 |
4 | |
5 | |
16, 36, 56, 66, 661, 3, 5, 6, 6 | 6 |
67, 976, 9 | 7 |
181 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (17-09-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 169440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70793 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 88273 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49996 40972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62580 31419 87457 02594 90464 96529 31285 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0181 2515 1734 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 195, 9 |
2 | 23, 293, 9 |
3 | 344 |
4 | 400 |
5 | 577 |
6 | 64, 644, 4 |
7 | 72, 732, 3 |
8 | 80, 81, 850, 1, 5 |
9 | 91, 93, 94, 961, 3, 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 804, 8 | 0 |
81, 918, 9 | 1 |
727 | 2 |
23, 73, 932, 7, 9 | 3 |
34, 64, 64, 943, 6, 6, 9 | 4 |
15, 851, 8 | 5 |
969 | 6 |
575 | 7 |
8 | |
19, 291, 2 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (10-09-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24931 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33550 | |||||||||||
Giải ba G3 | 01238 47758 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19128 97221 45971 45823 31708 66981 66216 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0854 7504 0586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 06, 083, 4, 6, 8 |
1 | 166 |
2 | 21, 23, 281, 3, 8 |
3 | 31, 381, 8 |
4 | |
5 | 50, 54, 54, 580, 4, 4, 8 |
6 | |
7 | 70, 710, 1 |
8 | 81, 861, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 705, 7 | 0 |
21, 31, 71, 812, 3, 7, 8 | 1 |
2 | |
03, 230, 2 | 3 |
04, 54, 540, 5, 5 | 4 |
5 | |
06, 16, 860, 1, 8 | 6 |
7 | |
08, 28, 38, 580, 2, 3, 5 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (03-09-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 197817 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36595 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83367 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47741 94850 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75983 99834 22273 63730 22165 41547 83987 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2889 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5782 0632 0841 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 293 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 177 |
2 | |
3 | 30, 32, 340, 2, 4 |
4 | 41, 41, 471, 1, 7 |
5 | 500 |
6 | 65, 67, 695, 7, 9 |
7 | 733 |
8 | 82, 83, 87, 892, 3, 7, 9 |
9 | 93, 953, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 503, 5 | 0 |
41, 414, 4 | 1 |
32, 823, 8 | 2 |
73, 83, 937, 8, 9 | 3 |
343 | 4 |
65, 956, 9 | 5 |
6 | |
17, 47, 67, 871, 4, 6, 8 | 7 |
8 | |
69, 896, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (27-08-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 966698 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57891 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41423 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57896 38413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76218 45805 86717 77482 16543 74461 54602 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8253 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2025 9890 5588 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 052, 5 |
1 | 13, 17, 183, 7, 8 |
2 | 23, 253, 5 |
3 | |
4 | 43, 453, 5 |
5 | 533 |
6 | 611 |
7 | |
8 | 82, 882, 8 |
9 | 90, 91, 94, 96, 980, 1, 4, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
61, 916, 9 | 1 |
02, 820, 8 | 2 |
13, 23, 43, 531, 2, 4, 5 | 3 |
949 | 4 |
05, 25, 450, 2, 4 | 5 |
969 | 6 |
171 | 7 |
18, 88, 981, 8, 9 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (20-08-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 651943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45846 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44753 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46913 76006 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69296 44729 41434 63463 06997 81859 00921 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4195 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7912 8533 8807 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 07, 076, 7, 7 |
1 | 12, 132, 3 |
2 | 21, 291, 9 |
3 | 33, 343, 4 |
4 | 43, 463, 6 |
5 | 50, 53, 590, 3, 9 |
6 | 633 |
7 | |
8 | |
9 | 95, 96, 975, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
212 | 1 |
121 | 2 |
13, 33, 43, 53, 631, 3, 4, 5, 6 | 3 |
343 | 4 |
959 | 5 |
06, 46, 960, 4, 9 | 6 |
07, 07, 970, 0, 9 | 7 |
8 | |
29, 592, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (13-08-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854374 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46708 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99228 | |||||||||||
Giải ba G3 | 03295 53019 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58616 76161 29580 46818 08820 65150 81355 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5784 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0554 0986 4604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 354 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 084, 8 |
1 | 16, 18, 196, 8, 9 |
2 | 20, 280, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 50, 52, 54, 54, 550, 2, 4, 4, 5 |
6 | 611 |
7 | 744 |
8 | 80, 84, 860, 4, 6 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 50, 802, 5, 8 | 0 |
616 | 1 |
525 | 2 |
3 | |
04, 54, 54, 74, 840, 5, 5, 7, 8 | 4 |
55, 955, 9 | 5 |
16, 861, 8 | 6 |
7 | |
08, 18, 280, 1, 2 | 8 |
191 | 9 |