XSHG - xổ số Hậu Giang - KQXSHG
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (30-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 673345 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33890 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16279 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26832 57145 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69360 91957 72683 33708 44011 47509 46448 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1544 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5546 3571 1556 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 911 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 098, 9 |
1 | 11, 111, 1 |
2 | |
3 | 322 |
4 | 44, 45, 45, 46, 46, 484, 5, 5, 6, 6, 8 |
5 | 56, 576, 7 |
6 | 600 |
7 | 71, 791, 9 |
8 | 833 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 906, 9 | 0 |
11, 11, 711, 1, 7 | 1 |
323 | 2 |
838 | 3 |
444 | 4 |
45, 454, 4 | 5 |
46, 46, 564, 4, 5 | 6 |
575 | 7 |
08, 480, 4 | 8 |
09, 790, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5617 lần
7515 lần
6014 lần
2014 lần
1713 lần
5513 lần
5713 lần
9613 lần
6213 lần
8812 lần
1312 lần
9412 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
362 lần
633 lần
674 lần
824 lần
864 lần
724 lần
584 lần
775 lần
915 lần
875 lần
145 lần
185 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
2772 ngày
6672 ngày
9272 ngày
7672 ngày
4379 ngày
8779 ngày
9379 ngày
1886 ngày
2186 ngày
4286 ngày
3093 ngày
5993 ngày
24114 ngày
61121 ngày
82128 ngày
69128 ngày
26135 ngày
86142 ngày
37156 ngày
58156 ngày
63156 ngày
65163 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
452 ngày
902 ngày
112 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
027 lần
140 lần
229 lần
319 lần
426 lần
529 lần
624 lần
731 lần
817 lần
928 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
038 lần
123 lần
224 lần
325 lần
424 lần
529 lần
627 lần
728 lần
828 lần
924 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (23-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 877781 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19111 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 52123 | |||||||||||
Giải ba G3 | 02947 73668 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55445 19229 09313 04005 15112 39539 60625 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4590 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4517 8370 7041 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 533 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 11, 12, 13, 171, 2, 3, 7 |
2 | 23, 25, 293, 5, 9 |
3 | 33, 393, 9 |
4 | 41, 45, 471, 5, 7 |
5 | 544 |
6 | 688 |
7 | 700 |
8 | 811 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 907, 9 | 0 |
11, 41, 811, 4, 8 | 1 |
121 | 2 |
13, 23, 331, 2, 3 | 3 |
545 | 4 |
05, 25, 450, 2, 4 | 5 |
6 | |
17, 471, 4 | 7 |
686 | 8 |
29, 392, 3 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (16-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 987278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82723 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51116 | |||||||||||
Giải ba G3 | 13414 97060 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09010 63595 48968 60313 21912 33388 58360 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8507 2149 7355 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 656 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 076, 7 |
1 | 10, 12, 13, 14, 160, 2, 3, 4, 6 |
2 | 233 |
3 | |
4 | 499 |
5 | 55, 56, 575, 6, 7 |
6 | 60, 60, 680, 0, 8 |
7 | 788 |
8 | 888 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 60, 601, 6, 6 | 0 |
1 | |
121 | 2 |
13, 231, 2 | 3 |
141 | 4 |
55, 955, 9 | 5 |
06, 16, 560, 1, 5 | 6 |
07, 570, 5 | 7 |
68, 78, 886, 7, 8 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (09-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 426075 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74090 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14815 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29828 73470 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44894 31916 03119 85581 21657 59888 10041 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9050 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3888 5662 8535 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 105 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 15, 16, 195, 6, 9 |
2 | 288 |
3 | 355 |
4 | 411 |
5 | 50, 570, 7 |
6 | 622 |
7 | 70, 750, 5 |
8 | 81, 88, 881, 8, 8 |
9 | 90, 94, 950, 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 70, 905, 7, 9 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
626 | 2 |
3 | |
949 | 4 |
05, 15, 35, 75, 950, 1, 3, 7, 9 | 5 |
161 | 6 |
575 | 7 |
28, 88, 882, 8, 8 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (02-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 732599 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89356 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 47390 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43573 41870 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62373 19574 14272 46113 18117 68060 58974 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3512 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3135 3357 2679 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 322 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 13, 172, 3, 7 |
2 | 222 |
3 | 355 |
4 | |
5 | 56, 576, 7 |
6 | 600 |
7 | 70, 72, 73, 73, 74, 74, 790, 2, 3, 3, 4, 4, 9 |
8 | |
9 | 90, 95, 990, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 70, 906, 7, 9 | 0 |
1 | |
12, 22, 721, 2, 7 | 2 |
13, 73, 731, 7, 7 | 3 |
74, 747, 7 | 4 |
35, 953, 9 | 5 |
565 | 6 |
17, 571, 5 | 7 |
8 | |
79, 997, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (26-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195397 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77079 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35447 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42012 60112 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62407 52654 31477 41203 68952 60385 87531 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3915 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1228 9601 1647 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03, 071, 3, 7 |
1 | 10, 12, 12, 150, 2, 2, 5 |
2 | 288 |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 47, 477, 7 |
5 | 52, 542, 4 |
6 | |
7 | 77, 797, 9 |
8 | 855 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
01, 310, 3 | 1 |
12, 12, 521, 1, 5 | 2 |
03, 330, 3 | 3 |
545 | 4 |
15, 851, 8 | 5 |
6 | |
07, 47, 47, 77, 970, 4, 4, 7, 9 | 7 |
282 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (19-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 041033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69936 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78377 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06462 64995 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32264 28903 41980 62351 83994 20156 12634 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3654 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2304 5931 8356 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 381 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 043, 4 |
1 | |
2 | |
3 | 31, 33, 34, 361, 3, 4, 6 |
4 | |
5 | 51, 54, 56, 561, 4, 6, 6 |
6 | 62, 64, 692, 4, 9 |
7 | 777 |
8 | 80, 810, 1 |
9 | 94, 954, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
31, 51, 813, 5, 8 | 1 |
626 | 2 |
03, 330, 3 | 3 |
04, 34, 54, 64, 940, 3, 5, 6, 9 | 4 |
959 | 5 |
36, 56, 563, 5, 5 | 6 |
777 | 7 |
8 | |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (12-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 799891 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10120 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10691 | |||||||||||
Giải ba G3 | 01909 71944 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98017 90829 66196 54244 85199 07898 00390 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0113 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8803 3005 3600 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 353 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 05, 090, 3, 5, 9 |
1 | 13, 173, 7 |
2 | 20, 290, 9 |
3 | |
4 | 44, 444, 4 |
5 | 533 |
6 | |
7 | 766 |
8 | |
9 | 90, 91, 91, 96, 98, 990, 1, 1, 6, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 900, 2, 9 | 0 |
91, 919, 9 | 1 |
2 | |
03, 13, 530, 1, 5 | 3 |
44, 444, 4 | 4 |
050 | 5 |
76, 967, 9 | 6 |
171 | 7 |
989 | 8 |
09, 29, 990, 2, 9 | 9 |