XSBTR - xổ số Bến Tre - KQXSBTR
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (26-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 587503 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34188 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 91324 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17663 56411 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66021 34597 65317 74248 28060 14701 91540 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7523 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9948 9918 7355 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 801 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 031, 1, 3 |
1 | 11, 17, 181, 7, 8 |
2 | 21, 23, 241, 3, 4 |
3 | |
4 | 40, 41, 48, 480, 1, 8, 8 |
5 | 555 |
6 | 60, 630, 3 |
7 | |
8 | 888 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 604, 6 | 0 |
01, 01, 11, 21, 410, 0, 1, 2, 4 | 1 |
2 | |
03, 23, 630, 2, 6 | 3 |
242 | 4 |
555 | 5 |
6 | |
17, 971, 9 | 7 |
18, 48, 48, 881, 4, 4, 8 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
6618 lần
5414 lần
5014 lần
6314 lần
6714 lần
2613 lần
9113 lần
7213 lần
2213 lần
5112 lần
4812 lần
8211 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
003 lần
474 lần
744 lần
594 lần
754 lần
584 lần
115 lần
695 lần
205 lần
085 lần
135 lần
855 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
0676 ngày
0276 ngày
2876 ngày
9876 ngày
1983 ngày
8590 ngày
3490 ngày
0097 ngày
29104 ngày
46104 ngày
13118 ngày
08139 ngày
59139 ngày
74153 ngày
80188 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
633 ngày
482 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
024 lần
123 lần
220 lần
328 lần
427 lần
532 lần
636 lần
725 lần
827 lần
928 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
025 lần
134 lần
231 lần
329 lần
421 lần
525 lần
634 lần
727 lần
828 lần
916 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (19-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 533694 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86622 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45514 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63076 58587 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35793 66683 45207 39582 70696 93190 50175 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4379 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0463 8767 7795 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 448 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 144 |
2 | 22, 282, 8 |
3 | |
4 | 488 |
5 | |
6 | 63, 673, 7 |
7 | 75, 76, 795, 6, 9 |
8 | 82, 83, 872, 3, 7 |
9 | 90, 93, 94, 95, 960, 3, 4, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
1 | |
22, 822, 8 | 2 |
63, 83, 936, 8, 9 | 3 |
14, 941, 9 | 4 |
75, 957, 9 | 5 |
76, 967, 9 | 6 |
07, 67, 870, 6, 8 | 7 |
28, 482, 4 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (12-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 979704 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78243 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 96757 | |||||||||||
Giải ba G3 | 98049 78920 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07165 58023 44403 61975 09162 54973 01533 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5809 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4939 3570 0450 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 963 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 093, 4, 9 |
1 | |
2 | 20, 230, 3 |
3 | 33, 393, 9 |
4 | 43, 49, 493, 9, 9 |
5 | 50, 570, 7 |
6 | 62, 63, 652, 3, 5 |
7 | 70, 73, 750, 3, 5 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 50, 702, 5, 7 | 0 |
1 | |
626 | 2 |
03, 23, 33, 43, 63, 730, 2, 3, 4, 6, 7 | 3 |
040 | 4 |
65, 756, 7 | 5 |
6 | |
575 | 7 |
8 | |
09, 39, 49, 490, 3, 4, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (05-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 015238 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81937 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17716 | |||||||||||
Giải ba G3 | 68332 34987 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87022 02255 25435 87388 18731 61404 33194 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4568 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1442 9171 1445 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 248 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 166 |
2 | 22, 222, 2 |
3 | 31, 32, 35, 37, 381, 2, 5, 7, 8 |
4 | 42, 45, 482, 5, 8 |
5 | 555 |
6 | 688 |
7 | 711 |
8 | 87, 887, 8 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 713, 7 | 1 |
22, 22, 32, 422, 2, 3, 4 | 2 |
3 | |
04, 940, 9 | 4 |
35, 45, 553, 4, 5 | 5 |
161 | 6 |
37, 873, 8 | 7 |
38, 48, 68, 883, 4, 6, 8 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (29-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 813372 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57799 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74958 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16351 85012 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02853 85327 05781 78241 33041 40712 46751 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8832 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1177 9094 1910 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 12, 120, 2, 2 |
2 | 277 |
3 | 322 |
4 | 41, 41, 421, 1, 2 |
5 | 51, 51, 53, 56, 581, 1, 3, 6, 8 |
6 | |
7 | 72, 772, 7 |
8 | 811 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
41, 41, 51, 51, 814, 4, 5, 5, 8 | 1 |
12, 12, 32, 42, 721, 1, 3, 4, 7 | 2 |
535 | 3 |
949 | 4 |
5 | |
565 | 6 |
27, 772, 7 | 7 |
585 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (22-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 814567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17505 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83037 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70394 81491 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63476 04966 83847 80525 90366 11050 03591 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7849 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6866 7516 6531 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 668 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 166 |
2 | 255 |
3 | 31, 371, 7 |
4 | 47, 497, 9 |
5 | 50, 560, 6 |
6 | 66, 66, 66, 67, 686, 6, 6, 7, 8 |
7 | 766 |
8 | |
9 | 91, 91, 941, 1, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
31, 91, 913, 9, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
949 | 4 |
05, 250, 2 | 5 |
16, 56, 66, 66, 66, 761, 5, 6, 6, 6, 7 | 6 |
37, 47, 673, 4, 6 | 7 |
686 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (15-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 247444 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16312 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78166 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63245 71058 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00427 79560 70391 41045 09764 32366 09361 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3422 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0342 8770 9748 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 935 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 122 |
2 | 22, 272, 7 |
3 | 355 |
4 | 42, 44, 45, 45, 482, 4, 5, 5, 8 |
5 | 588 |
6 | 60, 61, 64, 66, 660, 1, 4, 6, 6 |
7 | 70, 730, 3 |
8 | |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 706, 7 | 0 |
61, 916, 9 | 1 |
12, 22, 421, 2, 4 | 2 |
737 | 3 |
44, 644, 6 | 4 |
35, 45, 453, 4, 4 | 5 |
66, 666, 6 | 6 |
272 | 7 |
48, 584, 5 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (08-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 533293 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98884 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 95354 | |||||||||||
Giải ba G3 | 83556 08430 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46782 32863 73605 56740 24526 33867 39067 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7552 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1087 9835 4996 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 536 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 155 |
2 | 266 |
3 | 30, 35, 360, 5, 6 |
4 | 400 |
5 | 52, 54, 562, 4, 6 |
6 | 63, 67, 673, 7, 7 |
7 | |
8 | 82, 84, 872, 4, 7 |
9 | 93, 963, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
1 | |
52, 825, 8 | 2 |
63, 936, 9 | 3 |
54, 845, 8 | 4 |
05, 15, 350, 1, 3 | 5 |
26, 36, 56, 962, 3, 5, 9 | 6 |
67, 67, 876, 6, 8 | 7 |
8 | |
9 |