XSAG - xổ số An Giang - KQXSAG
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (28-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 310240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83005 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 60901 | |||||||||||
Giải ba G3 | 62194 26697 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84796 91302 65827 43938 69287 27778 34900 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3973 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4318 5758 3854 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 856 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 050, 1, 2, 5 |
1 | 188 |
2 | 277 |
3 | 388 |
4 | 400 |
5 | 54, 56, 584, 6, 8 |
6 | |
7 | 73, 783, 8 |
8 | 86, 876, 7 |
9 | 94, 96, 974, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 400, 4 | 0 |
010 | 1 |
020 | 2 |
737 | 3 |
54, 945, 9 | 4 |
050 | 5 |
56, 86, 965, 8, 9 | 6 |
27, 87, 972, 8, 9 | 7 |
18, 38, 58, 781, 3, 5, 7 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
0218 lần
7816 lần
3913 lần
5013 lần
3013 lần
0313 lần
0713 lần
5713 lần
4013 lần
0512 lần
2412 lần
5912 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
523 lần
683 lần
733 lần
334 lần
724 lần
014 lần
284 lần
745 lần
495 lần
135 lần
886 lần
936 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
5774 ngày
3774 ngày
6074 ngày
6181 ngày
4188 ngày
8988 ngày
19109 ngày
80116 ngày
99116 ngày
15137 ngày
81137 ngày
90172 ngày
28207 ngày
52235 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
022 ngày
872 ngày
542 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
039 lần
118 lần
226 lần
333 lần
431 lần
527 lần
622 lần
731 lần
821 lần
922 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
024 lần
123 lần
232 lần
326 lần
429 lần
528 lần
630 lần
730 lần
827 lần
921 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (21-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 077808 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67624 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32563 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45468 83087 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74145 69336 73269 93302 36984 79034 63493 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2007 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3854 3592 2547 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 07, 082, 7, 8 |
1 | |
2 | 244 |
3 | 34, 364, 6 |
4 | 43, 45, 46, 473, 5, 6, 7 |
5 | 544 |
6 | 63, 68, 693, 8, 9 |
7 | |
8 | 84, 874, 7 |
9 | 92, 932, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
02, 920, 9 | 2 |
43, 63, 934, 6, 9 | 3 |
24, 34, 54, 842, 3, 5, 8 | 4 |
454 | 5 |
36, 463, 4 | 6 |
07, 47, 870, 4, 8 | 7 |
08, 680, 6 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (14-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 611910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53030 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90605 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26556 66942 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97062 99339 38543 27076 29106 89550 92374 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8503 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3325 1776 4753 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 248 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 05, 063, 5, 6 |
1 | 100 |
2 | 255 |
3 | 30, 390, 9 |
4 | 42, 43, 482, 3, 8 |
5 | 50, 53, 560, 3, 6 |
6 | 62, 632, 3 |
7 | 74, 76, 764, 6, 6 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 501, 3, 5 | 0 |
1 | |
42, 624, 6 | 2 |
03, 43, 53, 630, 4, 5, 6 | 3 |
747 | 4 |
05, 250, 2 | 5 |
06, 56, 76, 760, 5, 7, 7 | 6 |
7 | |
484 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (07-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 754626 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08409 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46177 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31611 06920 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00886 77016 67054 58340 44376 59214 27269 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5923 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2275 5042 2375 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 623 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 11, 12, 14, 161, 2, 4, 6 |
2 | 20, 23, 23, 260, 3, 3, 6 |
3 | |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 544 |
6 | 699 |
7 | 75, 75, 76, 775, 5, 6, 7 |
8 | 866 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 402, 4 | 0 |
111 | 1 |
12, 421, 4 | 2 |
23, 232, 2 | 3 |
14, 541, 5 | 4 |
75, 757, 7 | 5 |
16, 26, 76, 861, 2, 7, 8 | 6 |
777 | 7 |
8 | |
09, 690, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (31-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 262998 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41617 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 91986 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39685 91297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46700 25131 78067 51586 67683 75521 62200 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5450 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7171 2934 2104 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 288 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 040, 0, 4 |
1 | 177 |
2 | 211 |
3 | 31, 34, 361, 4, 6 |
4 | |
5 | 500 |
6 | 677 |
7 | 711 |
8 | 83, 85, 86, 86, 883, 5, 6, 6, 8 |
9 | 97, 987, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 500, 0, 5 | 0 |
21, 31, 712, 3, 7 | 1 |
2 | |
838 | 3 |
04, 340, 3 | 4 |
858 | 5 |
36, 86, 863, 8, 8 | 6 |
17, 67, 971, 6, 9 | 7 |
88, 988, 9 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (24-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839816 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43734 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16275 | |||||||||||
Giải ba G3 | 09130 02204 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11542 29072 75031 75783 82222 41029 82848 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6424 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7774 6275 6058 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 835 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 16, 176, 7 |
2 | 22, 24, 292, 4, 9 |
3 | 30, 31, 34, 350, 1, 4, 5 |
4 | 42, 482, 8 |
5 | 588 |
6 | |
7 | 72, 74, 75, 752, 4, 5, 5 |
8 | 833 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
313 | 1 |
22, 42, 722, 4, 7 | 2 |
838 | 3 |
04, 24, 34, 740, 2, 3, 7 | 4 |
35, 75, 753, 7, 7 | 5 |
161 | 6 |
171 | 7 |
48, 584, 5 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (17-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 780444 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04829 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90983 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38411 49017 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05656 68950 88376 83749 25576 56785 22591 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1365 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9023 9150 9751 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 839 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 11, 171, 7 |
2 | 23, 293, 9 |
3 | 399 |
4 | 44, 494, 9 |
5 | 50, 50, 51, 560, 0, 1, 6 |
6 | 655 |
7 | 76, 766, 6 |
8 | 83, 853, 5 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 505, 5 | 0 |
01, 11, 51, 910, 1, 5, 9 | 1 |
2 | |
23, 832, 8 | 3 |
444 | 4 |
65, 856, 8 | 5 |
56, 76, 765, 7, 7 | 6 |
171 | 7 |
8 | |
29, 39, 492, 3, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (10-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 948282 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41600 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32734 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99533 49942 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83679 20204 34007 64559 23964 64802 41176 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3411 0285 6775 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 644 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 04, 070, 2, 4, 7 |
1 | 11, 181, 8 |
2 | |
3 | 33, 34, 363, 4, 6 |
4 | 42, 442, 4 |
5 | 599 |
6 | 644 |
7 | 75, 76, 795, 6, 9 |
8 | 82, 852, 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
111 | 1 |
02, 42, 820, 4, 8 | 2 |
333 | 3 |
04, 34, 44, 640, 3, 4, 6 | 4 |
75, 857, 8 | 5 |
36, 763, 7 | 6 |
070 | 7 |
181 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |